Học tiếng Nhật qua ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật

Muốn học giỏi tiếng Nhật bạn cần chinh phục được các cấu trúc ngữ pháp bởi ngữ pháp là bộ phận kết nối các từ vựng làm cho câu tiếng Nhật có ý nghĩa .

12:00 05/08/2018

Ngôn ngữ nói là cách diễn đạt tự nhiên, biểu đạt được thái độ, tâm trạng người nói hay mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

I) Dưới đây là một số ngôn ngữ nói phổ biến trong tiếng Nhật

Các bạn cùng học nhé:

1) NE: nhỉ, nhé

素敵ですね。Suteki desu ne. Tuyệt vời nhỉ.

さようなら!元気でね!Sayounara! Genki de ne!

Tạm biệt! Mạnh khỏe nhé!

Vậy khi nào thì là “nhỉ”, khi nào thì là “nhé”?

Bạn có phân biệt được “nhỉ” và “nhé” trong tiếng Việt không?

Thực ra khá đơn giản:

– “Nhỉ” dùng để tìm sự đồng tình của người nghe với một tính chất nào đó (Ví dụ “Phim hay nhỉ”)

– Còn “nhé” dùng để tìm một hành động nào đó từ người nghe trong tương lai (Ví dụ “Cố gắng lên nhé” = Hãy cố gắng lên; hay “Khỏe mạnh nhé” = Hãy khỏe mạnh.)

2) NO: Dùng để cuối câu nhằm mục đích nhấn mạnh

どうしたの?Doushita no?

Sao vậy?

私は悪かったの。Watashi wa warukatta no.

Là tôi không tốt.

3) YO: đây, đâu, đấy

行きますよ。Ikimasu yo.

Tôi đi đây.

それはだめだよ。Sore wa dame da yo.

Việc đó không được đâu.

彼は作家ですよ。Kare wa sakka desu yo.

Anh ấy là nhà văn đấy.

– YO dùng để thông báo cho người nghe một sự việc gì đó (cái mà bạn biết và bạn nghĩ là người nghe không biết).

Từ tương đương trong tiếng Việt là “đây” (hành động bạn sắp làm), “đâu” (dùng với phủ định), “đấy” (thông báo sự việc).

4) I: “hả” – Dùng người trên nói với người dưới để nhấn mạnh câu hỏi

なんだい?Nan dai?

Cái gì hả?

(= なんだ?Nan da?)

ご飯を炊いたかい?Gohan wo taita kai?

Đã nấu cơm chưa hả?

(=ご飯を炊いたか?Gohan wo taita ka?)

– Lưu ý: Cách nói này cũng hay dùng khi cảnh sát thẩm vấn phạm nhân, là một cách hỏi mà gây áp lực. Hoặc là dùng hỏi kiểu thân ái trong gia đình.

5) WA: Dùng ở cuối câu, diễn tả sự suống sã, thân mật

だめだったわ。Dame datta wa.

Không được thiệt.

暑かったわ。Atsukatta wa.

Nóng thiệt.

– WA dùng trong mối quan hệ hết sức suống sã, thân mật.

Do đó, các bạn nên tránh dùng với người mới quen hoặc người lớn tuổi.

6) YO: Dùng sau danh từ để diễn tả “hỡi”, “này”

世間一美人よ、どうして悲しげに?Seken-ichi bijin yo, doushite kanashige ni?

Hỡi con người đẹp nhất thế gian, có chuyện gì mà nàng u sầu?

君よ、君の人生は君が決めるんだ。Kimi yo, kimi no jinsei wa kimi ga kimerun da.

Này bạn, cuộc sống của bạn là do bạn quyết định.

– Lưu ý: Đây là cách nói văn chương.

7) SA: Dùng nối các vế câu khi người nói chưa nghĩ ra được cái phải nói tiếp, là “ý mà”, “ý hả” trong tiếng Việt

俺はさ、その子が好きじゃないよ。Ore wa sa, sono ko ga suki janai yo.

Tôi ý mà, có thích con bé đó đâu.

あいつはさあ、何をやってもだめなんだよ。Aitsu wa saa nani wo yatte mo dame nanda yo.

Thằng đó ý hả, làm cái gì cũng hỏng.

(だめなんだ = だめなのだ, là nhấn mạnh của だめだ bằng cách sử dụng từ đệm の “no”).

8) ZE: Dùng trong mối quan hệ suồng sã, thường để rủ rê

ゲームをやろうぜ。Geemu wo yarou ze.

Chơi điện tử đi!

9) ZO: Dùng thông báo giống “yo” nhưng chỉ trong hoàn cảnh suống sã

– Lưu ý: ZO chỉ dùng khi nói với người dưới hoặc bạn bè ngang hàng.

警察だ!やばいぞ!Keisatsu da! Yabai zo!

Cảnh sát tới! Nguy rồi!

10) KANAA: “có … không nhỉ?”, cách nói chung cho hai phái, tự hỏi bản thân xem sự việc gì đó có xảy ra không nhỉ

雨が降るかなあ?Ame ga furu kanaa?

Trời có mưa không nhỉ?

– Chú ý: “kanaa” dùng cho cả nam và nữ, còn “kashira” thường nữ dùng.

11) KASHIRA: Thắc mắc sự việc có như vậy không nhỉ (tự hỏi bản thân), “có … không nhỉ?”

彼はもう来ないかしら。Kare wa mou konai kashira.

Anh ấy không tới nữa đâu nhỉ?

彼は私が好きかしら?Kare wa watashi ga suki kashira?

Anh ấy có thích mình không nhỉ?

– Chú ý: Chỉ nữ mới dùng “kashira”, còn nam (và cả nữ) sẽ dùng “kanaa”.

12) TTE là dạng tắt của “tte itta”, “tte iu” (“đã nói là …. mà”)

行けないって!Ikenai tte!

Đã bảo là mình không đi được mà!

(=行けないって言ったよ Ikenai tte itta yo =行けないと言ったよ Ikenai to itta yo)

~CHOUDAI! = “Đưa cho tôi ~”

塩をちょうだい!Shio wo choudai! = Đưa tôi lọ muối!

ご飯を炊いてちょうだい!Gohan wo taite choudai! = Nấu cơm cho mẹ nhé!

(Cách nói thân mật trong gia đình, bạn thân)

~DA KEDO… = “Nhưng ~ mà…”

その古い本ちょうだい!Sono furui hon choudai! = Đưa tôi quyển sách cũ đó!

これは新しいんだけど・・・ Kore wa atarashii n dakedo… = Nhưng đây là sách MỚI mà …

~OIDE!

いつでも内に遊びにおいで!Itsudemo uchi ni asobini oide! = いつでも内に遊びに来て!Itsudemo uchi ni asobini kite!

Cứ đến nhà tôi chơi nhé! (Nói thân mật)

“oide” là cách nói thân thiết của “kite”.

II) Một số ví dụ ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số từ dùng trong ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật và cách nói tiếng Việt tương đương.

1. 素敵ですね。

Suteki desu ne.

Tuyệt vời nhỉ.

2. やばいぞ。

Yabai zo.

Nguy thật.

3. 行けないって!

Ikenai tte!

Đã bảo là không đi được mà!

4. さようなら!元気でね!

Sayounara! Genki de ne!

Tạm biệt! Mạnh khỏe nhé!

5. 私は悪かったの。

Watashi wa warukatta no.

Là tôi không tốt.

6. 行きますよ。

Ikimasu yo.

Tôi đi đây.

7. どうしたの?

Dou shita no?

Sao vậy?

8. それはだめだよ。

Sore wa dame da yo.

Việc đó không được đâu.

(Trợ từ は viết là “ha” nhưng đọc là “wa”)

9. 雨が降るかなあ?

Ame ga furu kanaa?

Trời có mưa không nhỉ?

(Có thể dùng “kana” thay cho “kanaa”)

10. 彼は作家ですよ。

Kare wa sakka desu yo.

Anh ấy là nhà văn đấy.

(作家 = Tác gia, coi chừng nhầm với サッカー Sakaa = Soccer = bóng đá)

11. 彼は私が好きかしら?

Kare wa watashi ga suki kashira?

Anh ấy có thích mình không nhỉ?

12. ここは暑くて我慢できないわ。

Koko wa atsukute gaman dekinai wa.

Ở đây nóng quá chả chịu nổi.

(Ở đây dùng わ nhé, đừng nhầm với trợ từ “wa”)

13. だめなんだぜ。

Dame nan da ze.

Không được đâu nha.

14. だからさ、家出をしたんだよ。

Dakara sa, iede wo shitan da yo.

Vì vậy ý mà, tôi đã bỏ nhà ra đi.

15. 行こうぜ。

Ikou ze.

Đi nào!

(Chú ý viết Ikou nhưng đọc như Ikoo = “i côô” vì tiếng Nhật âm OU đọc như OO).

16. 牛乳を買ったかい?

Gyuunyuu wo katta ka i?

Mua sữa bò chưa hả?

(牛乳 Ngưu Nhũ viết Hiragana là ぎゅうにゅう, phiên âm là Gyuunyuu hay Gyūnyū)

17. 世間一美人よ、どうして悲しげに?

Seken-ichi bijin yo, doushite kanashige ni?

Hỡi con người đẹp nhất thế gian, có chuyện gì mà nàng u sầu?

世間 Thế Gian, 美人 Mỹ Nhân, 悲しげ kanashige là từ kanashii = buồn, đau khổ, ở đây “ge” là chỉ “trông có vẻ” (bỏ い thêm げ).

Trên đây là những câu nói tiếng Nhật hay được người bản xứ sử dụng. Hãy học và nhớ ít nhất 80% nhé!

Chúc các bạn thành công !

Theo: 

Tags:
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng: Xưng hô trong gia đình

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng: Xưng hô trong gia đình

Trong tiếng Việt có rất nhiều từ dùng để xưng hô trong gia đình, dòng họ như anh trai, em trai, ông ngoại, bà ngoại, bố, mẹ, chú, bác…vv. Còn đối với tiếng Anh thì đơn giản hơn vì khi xưng hô họ chủ yếu chỉ sử dụng You và I.

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất