Hướng dẫn chọn mua mỹ phẩm Nhật Bản

Mỹ phẩm Nhật Bản, từ cao cấp cho đến phổ thông đang tạo nên một cơn sốt tại Việt Nam. Tuy nhiên, chọn mua mỹ phẩm Nhật đối với người không biết tiếng Nhật chưa bao giờ là điều dễ dàng...!

11:00 19/10/2017

1) Đọc tên một số thành phần thường có trong mỹ phẩm

Điều tạo nên sự khác biệt trong tính năng (và cả giá tiền!) của từng sản phẩm chính là chúng chứa đựng những thành phần nào. Hầu như bạn không thể nắm hết công dụng của một món mỹ phẩm nếu chỉ nhìn phần bao bì ở mặt trước. Khi đó hãy kiểm tra cả mặt sau nữa nhé!

A. Thành phần chung:

Đối với các mỹ phẩm thông dụng như lotion, tinh chất làm đẹp, kem dưỡng, nhũ tương, tẩy trang hay kem chống nắng, bạn thường gặp các thành phần sau:

精製水 - Seisei-sui: nước tinh khiết, được xem như “lớp nền” giúp hòa tan các thành phần khác.

BG: một loại dung dịch hơi sánh, không màu không mùi, có độ kích ứng da rất thấp, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm.

パラベン - Paraben: là một nhóm chất bảo quản được sử dụng nhiều nhất trong mỹ phẩm. Từ năm 2002, có một số nghiên cứu cho rằng Paraben gây mất cân bằng nội tiết tố nếu sử dụng trong thời gian dài và là một trong những tác nhân gây ra bệnh ung thư. Tuy nhiên, các nhóm Paraben thường thấy trong mỹ phẩm thuộc loại an toàn và cho đến nay vẫn chưa có bất cứ khẳng định nào về tác hại của nhóm chất này.

香料 - Kouryou: hương liệu, dùng để tạo hương cho mỹ phẩm hoặc khử mùi của các thành phần có trong sản phẩm. ※ Dựa trên hàm lượng có trong sản phẩm, các thành phần và nguyên liệu sẽ được viết theo thứ tự giảm dần.

Kết quả hình ảnh cho Hướng dẫn chọn mua mỹ phẩm Nhật Bản

Ảnh: KAORU (https://creator.pixta.jp/@KAORU)/PIXTA

B. Thành phần DƯỠNG ẨM phổ biến: 

グリセリン: Glycerin

プロピレングリコール: Propylene glycol (PG)

ジプロピレングリコール: Dipropylene glycol (DPG)

1,3-ブチレングリコール: 1,3 Butylene glycol (BG)

ポリエチレングリコール: Polyethylene glycol 

2-ピロリドン-5-カルボン酸ナトリウム: PCA-Na

ヒアルロン酸ナトリウム: Hyaluronic Natri acid

C. Thành phần DƯỠNG TRẮNG phổ biến:

アルブチン: Arbutin

エラグ酸: Ellagic acid

ビタミンC: Vitamin C

パルミチン酸:  Palmitic acid

2) Mỹ phẩm trang điểm

Khi bước vào các trung tâm mua sắm hay Drug store tại Nhật Bản, bạn hãy chuẩn bị tinh thần để lạc vào thế giới mỹ phẩm trang điểm đa màu đa sắc ở đây. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm đều có mẫu thử kèm theo. Bạn hãy tìm những món đồ có ghi “サンプル - sampuru” hay “見本 - mihon” tức "hàng mẫu" để kiểm tra màu sắc cũng như tính năng kỹ càng trước khi mua nhé!

Kết quả hình ảnh cho Hướng dẫn chọn mua mỹ phẩm Nhật Bản

Kết quả hình ảnh cho Hướng dẫn chọn mua mỹ phẩm Nhật Bản

3) Mỹ phẩm chăm sóc da

Bạn cần nắm rõ da mình thuộc loại da thường (普通肌 - futsuu-hada), da hỗn hợp (混合肌 - kongou-hada), da khô (乾燥肌 - kansou-hada) hay da nhạy cảm (敏感肌 - binkan-hada) để chọn mua mỹ phẩm sao cho phù hợp.

Kết quả hình ảnh cho Hướng dẫn chọn mua mỹ phẩm Nhật Bản

Nguồn: Kilala.vn

Tags:
Mỹ phẩm Nhật Bản: Hot Trend năm 2017

Mỹ phẩm Nhật Bản: Hot Trend năm 2017

Không thể phủ nhận mỹ phẩm trang điểm có nguồn gốc từ xứ sở Hoa Anh Đào luôn “Hot xồn xột” tại các diễn đàn làm đẹp dành cho phụ nữ Châu Á.

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất