Học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề ép dập kim loại từ A-Z

Ép dập kim loại là một trong những ngành nghề tuyển dụng đi xuất khẩu lao động Nhật Bản và được nhiều người tìm kiếm nhất. Vì thế, Chúng tôi sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành ép dập kim loại thông dụng nhất.

13:00 09/07/2020

Hi vọng bài viết này thực sự hữu dụng với các bạn đã và đang tham gia đơn hàng này.

I/ Từ vựng chuyên ngành dập kim loại tiếng Nhật

 

ねじれ 捻じる Xoắn
まげる 曲げる Bẻ cong, uốn cong
そります 反る Vênh
ちぢむ 縮む Co lại
のびする 伸びする Giãn ra
われる 割れる Vỡ, bể
ふせぐ 防ぐ Phòng, chống
のせる 乗せる Chất lên, xếp lên
かさねる 重ねる Chồng lên
かさねて はこぶ 重ねて運ぶ Chồng lên rồi vận chuyển
すべる 滑る Trơn trượt
すべりやすい 滑りやすい Dễ trượt
かわる 変わる Thay đổi
はかる 計る Đo, cân
かぞえる 数える Đếm
しめる 締める Buộc
けずる 削る Gọt, giũa, bào
うすめる 薄める Làm nhạt bớt, thưa bớt
うちだします 打ち出します Đập gò
しょうじる 生じる Phát sinh
あらわす 現す Biểu thị
とりだす 取り出す Lấy ra
そくていする 測定する Đo
まもうしていく 磨耗していく Bị mòn
~ に あわせる 合わせる Làm cho khớp
あぶら を さす   Bôi dầu

を つける

を 付ける

Gắn (đeo vào)

…を する と…

 

Hễ mà… thì

てぶくろ を する

手袋

Đeo găng tay

…ばい に なる

倍になる

gấp… lần

すくなくする

少なくする

Làm cho ít đi

ちいさくする

小さくする

Làm cho nhỏ lại

はんてんする・

うらかえします

反転・

裏返す

Giở ngược lại/ xoay mặt sau

ちょうこくする

彫刻

Khắc phục

けいさんする

計算

Tính toán

しょりする

処理

Xử lí

けんまする

研磨

Mài, đánh bóng

めっきする

鍍金

Mạ

てんかいする

展開

Triển khai

いちずれ

位置

Bị lệch vị trí

ぼうしする

防止

Phòng ngừa

…に よって

 

Tùy vào

てらす

照らす

Chiếu sáng

すんぽう

寸法

Kích thước

たて

立て

Chiều dọc

よこ

Chiều ngang

はば

Bề rộng

おおきさ

大きさ

Độ lớn

あつさ

厚さ

Độ dày

ながさ

長さ

Độ dài

おもさ

重さ

Cân nặng

ふかさ

深さ

Chiều sâu

いた

Tấm (ván, thép)

ひょうめん

表面

Bề mặt

ていめん

底面

Mặt đáy

そくめん

側面

Mặt bên

うちがわ

内側

Phía trong/ mặt trong

そとがわ

外側

Phía bên ngoài/ mặt ngoài

あらめ

粗い

Mặt nhám, mặt ráp

さいめ

 

Mặt nhẵn

みぞ

Rãnh

あな

Lỗ

カリアランス

kariaransu

Khe hở, khoảng hở

イタドリすんぽ

イタドリ寸法

Kích thước sản phẩm trên

がいけい

外見

Đường kính ngoài

こうけい・ちょっけい

口径・直径

Đường kính

はんけい

半径

Bán kính

かくど

角度

Góc độ

まんあか

間中

Giữa, chính giữa

ほうこう

方向

Phương hướng

ブロック

 

Khối

ずのように

図のように

giống như hình vẽ/ giống như

せいみつ[な]

精密な

Tỉ mỉ, chính xác

てさぎょう

手作業

Làm bằng tay

ざいりょう

材料

Nguyên liệu, vật liệu

こうはん ざいりょう

鋼板材料

Nguyên liệu thép tấm

こうはん

鋼板

Tấm thép

かんせいひん

完成品

Thành phẩm

ばり

 

Ba via

ちから

Lực

かこう

加工

Gia công uốn

まげるちから

曲げる力

Lực uốn

まげかこう

曲げ加工

Gia công uốn

まげる ほうほう

曲げる方法

Phương pháp uốn cong

まげせいひん

曲げ製品

Sản phẩm được uốn cong

まげたこうはん

曲げた鋼板

Thép tấm đã được uốn

スブリングバック

suburingubakku

Lực đàn hồi khi uốn

めっきこうはん

鍍金鋼板

Thép tấm đã được mạ

みがきいた

磨き板

Tấm (ván, thép…) đc đánh bóng

れいかんあつえんこうはん

冷寒圧延鋼板

Thép lá cán nguội

うちぬき・

パンチプレス

打ち抜き・panchipuresu

Đột dập

うちぬきちから

打ち抜き力

Lực đột dập

うちぬいた

打ち抜いた

Sau khi đã được đột dập

しぼりかこう

絞加工

Gia công dập vuốt

われどめかこう

割れ止め加工

Gia công chống vỡ

ふんじん

粉塵

Bụi

ぼうじんマスク

防塵masuku

Khẩu trang chống bụi

ひんじつ

品実

Chất lượng sản phẩm

はつでんき

発電機

Máy phát điện

トランス

 

Máy biến áp

ヒュース

 

Cầu chì

プラグ

 

Ổ cắm

コンセント

 

Chấu cắm

プレスブレーキ

puresubure-ki

Máy chấn thủy lực

コンプレッサー

compressor

Máy nén

せつび・きざい・そうち

設備・機材・装置

Thiết bị

そうこ

倉庫

Kho

ねじ

螺子

Ốc vít

まんりき

万力

Cái eto

ドリル

doriru

Mũi khoan

マイナス .ドライバー

mainasu doraiba

Tua vít 2 cạnh

プラス .ドライバー

purasu doraiba

Tua vít 4 cạnh

ボックス .ドライバー

bokkusu doraiba

Tua vít đầu chụp

ニッパ

nippa

Kìm sắt

ラジオペンチ

rajio penchi

Kìm mỏ nhọn

プラスチックハンマー

Purasuchikku

Búa nhựa

てんけんハンマー

点検

Búa kiểm tra, búa thử

ぐみスパナ

 

Bộ cờ lê

ぐみろくがく

 

Bộ lục lăng

ナット

 

Đai ốc

ボルト

 

Bu lông

はけ

刷毛

Chổi sơn, bàn chải

りょうくちスパナ

ryoukuchi supana

Cờ lê hai đầu

ぬれたて

濡れた手

Tay bị ướt

すいじゅんき

水準器

Ống thủy chuẩn (đo mặt phẳng)

かなきりバサミ

金切り

Kéo cắt sắt

けんさくばん

研削盤

Máy mài

スコップ

 

Cái xẻng

スケール

 

Thước

ぶんどき

分度器

Thước đo độ

まきじゃく

巻尺

Thước cuộn

ダクト

 

Ống ren

スプレーガン

 

Súng sơn

へら

 

Dao bay

かんな

 

Cái bào

りょうは

 

Dao hai lưỡi

さげふり

下げ振り

Quả dọi

ワイヤブラシュー

 

Bàn chải sắt

やすり

Cái dũa

かなきりのこぎり

金切り鋸

Cái cưa sắt

けがきばり

 

Dao khắc, kim khắc

サンダー

sanda

Máy mài

といし

砥石

Đá mài

かた

Khuôn

ぬきがた

抜き型

Khuôn tạo hình

ダイ

dai

Khuôn đột dập

がいけぬきがた・

ブランキング・ダイ

 

Khuôn cắt phôi

ダイのけい

Đường kính khuôn đột dập

シャーリング の バックケージ

sha-ringu no bakkuke-ji

Cữ chặn sau của máy cắt

ガイドピン

gaido pin

Chốt dẫn hướng

うけだい

 

Bệ đỡ

まるやすり

 

Giá đỡ cho thước kẹp

コネクタ

 

Đầu jack cắm

Theo: japan.net

Tags:
Tâm sự cựu du học sinh: Du học không chỉ màu hồng với cả người giỏi tiếng

Tâm sự cựu du học sinh: Du học không chỉ màu hồng với cả người giỏi tiếng

Mình mong tất cả các bạn, sau khi đọc bài này, không cảm thấy e ngại, chùn bước mà sẽ tiếp tục tinh thần muốn đi du học, bởi với mình để thành công khi du học, bạn cần có một sự nỗ lực lớn hơn nhiều lần nỗ lực thông thường. Và khi đó, mọi chông gai đều có thể vượt qua hết.

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất