1793 từ vựng tiếng Nhật N3 bạn nhất định phải biết!
Nếu như số lượng từ vựng tiếng Nhật N5, từ vựng tiếng Nhật N4 ít hơn 1000 từ ở mỗi cấp độ thì từ vựng tiếng Nhật N3 đã lên tới 1793 từ. Vì vậy, việc nắm vững và ôn tập chăm chỉ từ vựng ở giai đoạn này là vô cùng cần thiết.
22:00 09/08/2019
Tổng hợp 1793 từ vựng tiếng Nhật N3
アルバム Album
泡 あ わ Bọt, bong bóng
合わせる あわせる Tham gia với nhau, đoàn kết
哀 れ あ わ れ Nổi buồn, đau buồn, bất lực
案 あ ん Đề án , phương án
暗記 あんき Thuộc lòng, ghi nhớ
安定 あんてい Ổn định, cân bằng
案内 あんない Hướng dẫn
あんなに Mức độ đó
あんまり Không nhiều, không phải là
胃 い Dạ dày
いい Tốt
よい Tốt, đẹp, được
いえ いえ Không
委員 いいん Ủy viên
言う ゆう Nói
意外 いがい Ngoài dự tính, ngoài dự kiến
行き いき Đi
息 いき Hơi thở
勢い いきおい Khí thế, mạnh mẽ
生き物 いきもの Sinh vật sống
từ vựng n3
丘 おか Đồi, chiều cao
沖 おき Biển khơi
奥 おく Vợ
贈る おくる Tặng, gửi
起こる おこる Xảy ra
幼い おさない Ấu thơ, còn nhỏ
収める おさめる Thu được, gặt hái
おじいさん Ông nội
おしゃべり Tám chuyện, nói chuyện
汚染 おせん Ô nhiễm
おそらく Có lẽ, e rằng
恐れる おそれる E sợ, lo sợ
恐ろしい おそろしい Khủng khiếp
お互い おたがい Nhau, lẫn nhau
穏やか おだやか Ôn hòa, nhẹ nhàng, bình tĩnh
男の人 おとこのひと Người đàn ông
劣る おとる Tụt hậu, chất lượng thấp hơn
お腹 おなか Bụng
帯 おび Đai lưng
お昼 おひる Buổi trưa
オフィス Văn phòng
溺れる おまえ Chúc mừng
Download từ vựng tiếng Nhật N3 đầy đủ tại đây
Nguồn: tiengnhat.minder.vn
Vì sao rất khó tìm thùng rác ở Nhật?
Trên đường phố nước Nhật hầu như không có thùng rác công cộng, gây ngạc nhiên và bối rối cho khách du lịch.