50 cấu trúc tiếng Nhật N3 mà bạn không thể bỏ qua
Học tiếng Nhật là lựa chọn thông minh trong thời buổi mở cửa hiện nay. Nếu bạn hứng thú và muốn ôn luyện ở nhà thì hãy xem ngay 50 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N3 phổ biến nhất hiện nay dưới đây.
18:00 07/12/2018
Top 50 cấu trúc tiếng Nhật đảm bảo đạt N3 dễ hơn ăn bánh dành cho bạn:
1. ~うちに: Trong lúc (trước khi…)
2.~あいだ(に)… : Trong lúc sự việc này đang diễn ra thì sự việc khác đã xảy ra…
3.〜とおりだ / 〜とろり(に) / 〜どおりだ /〜どおり(に): Dựa theo…
4.〜くらい… はない / 〜ぐらい … はない / 〜ほど… はない: Không có gì … Tới mức… (so sánh nhất, biểu hiện mức độ cao nhất)
5.〜ところだ 〜ところ (+trợ từ): Vào lúc… ( một sự việc diễn ra trong khoảng thời gian trước, sau hoặc đúng thời điểm đó).
6.〜くらい・〜ぐらい・ / 〜ほど…: Tới mức… (so sánh, biểu thị bằng một sự vật khác)
7.〜たびに…: Mỗi khi…
8.〜ついでに: Tiện thể…
9.〜ぐらいなら / 〜くらいなら: Nếu phải đến mức… Thì…
10.〜に限る: Nhất… (cách tốt nhất để làm)
11.に対して…: Không giống như (biểu thị sự đối lặp)
12.〜反面…: Ngược lại, mặt khác
13.〜一方 (で)…: Đồng thời, trong một diễn biến khác…
14.〜というより…: Thay vì…
15.〜かわりに…: Hướng khác, thay vì…
16.〜ためだ/ / 〜ため(に)…: Bởi vì, tại vì
17.~によって… / N + による +N…: Do là…
18.〜から…/ことから…: Từ, vì… (lý do)
19.(〜ば)〜ほど / (〜なら)〜ほど / 〜ほど : càng… – càng…
20.〜によって… / 〜によっては…: Tùy theo, tùy vào…
21.〜おかげで / 〜おかげだ: Nhờ có…
22.〜せいだ/ 〜せいで…: Chỉ vì…
23.〜のだから…: Bởi lẽ
24.〜(の)なら…: Nếu là…
25.たとえ〜でも… / たとえ〜ても…: Cho dù … thì
26.〜さえ〜なら… / 〜さえ〜ば… : Nếu chỉ cần có…
27.〜なら… / 〜たら… / 〜ば …: Nếu…
28.ということだ ・ ~とのことだ: Nghe nói là, có vẻ như,…
29.~と言われている: Có người nói rằng là…
30.~とか: Nghe đồn
31.~って: Tôi nghe nói là
32.~という: Nghe nói…
33.「~はずがない・~わけがない」: Không thể nào, tuyệt đối không,…
34.「~とは限らない」: Chưa chắc đã, không hẳn là…
.3~のではない / ~というわけではない / ~わけではない: Không phải là, không hẳn là…
36.~ないことはない: Cũng có khả năng là, không thể nói rằng không…
37.~ことは~が、: Dù là thế, nhưng….
38.「~てもらいたい・~ていただきたい・~てほしい」: Muốn được…
39.~(さ)せてほしい / ~(さ)せていただきたい / ~(さ)せてもらいたい: ~ Muốn( được cho phép làm gì, không phải làm gì)…
40.~たらしい / ~ほしい / ~といい: Giá mà, mong là, nên,…
41.命令(しろ)/禁止(~な) –: Câu mệnh lệnh, cấm đoán
42.~こと: Phải/ Không được/ Cấm…
43.~べきではない / ~べき / ~べきだ: Nên, không nên…
44.~たらどうか: Nếu… thì thế nào
45.~ようにしている / ~ようにする: Chắc chắn làm…/ Cố gắng làm…
46.~(よ)うとする: Thử làm gì… , Cố gắng làm gì…
47.~ことにする: Quyết định…
48.~ことにしている: Nỗ lực duy trì một thói quen (Quyết định)
49.~ことになる: được quyết định là…
50.~ことになっている: Chỉ được…
Một số cách học tiếng Nhật hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
-Học tiếng Nhật qua phần mềm, ứng dụng
-Học tiếng Nhật thông qua lời bài hát, qua phim ảnh
-Học qua thẻ Flash card
-Thường xuyên giao tiếp, nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết
Còn rất nhiều cách thức cũng như bí quyết để bạn có thể nhanh chóng đạt được trình độ N3 tiếng Nhật. Hãy để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết, chúc các bạn học tốt!
Bé gái 5 tuổi vào rừng hái măng với mẹ rồi biến m.ất không dấu vết, để lại phía sau vụ á.n bí ẩn gây á.m ảnh nhất Nhật Bản
Vụ á.n bí ẩn và kỳ lạ, không để lại chút manh mối này đã trở thành bức màn bí ẩn bao phủ, gây á.m ảnh cho người dân Nhật Bản trong suốt những năm qua.