List từ vựng tiếng Nhật ngành Điện bạn không thể bỏ qua
Tiếp nối các bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật ngành Điện.
18:30 28/06/2018
Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn, giờ thì bắt đầu bài viết ngay thôi!
電気 | denki | điện |
電荷 | denka | điện tích, hạt điện tử |
静電気 | seidenki | tĩnh điện |
正の電気 | sei no denki | điện tích dương |
負の電気 | fu no denki | điện tích âm |
電動機 | dendouki | động cơ điện |
発電機 | hatsudenki | máy phát điện |
風力 発電 | fuuryoku hatsuden | Phát điện bằng sức gió |
水力 発電 | suiryoku hatsuden | phát điện bằng sức nước, thủy điện |
電気 分解 | denki bunkai | điện giải |
電池 | denchi | pin |
バッテリー | ắc quy | |
感電 かんでん | bị điện giật | |
短絡/ ショート | tanden | chập điện |
フューズ | cầu chì | |
電線 | densen | dây điện |
焼け切れる | cháy đứt (dây điện, cầu chì) | |
アンペア | anpea | ăm pe |
電荷を持った粒子 | denka wo motta ryuushi | hạt mang điện tích |
電気 抵抗 | denki teikou | điện trở |
発熱 | hatsunetsu | phát nhiệt |
直流 | chokuryuu (DC) | Điện 1 chiều |
交流 | kouryuu (AC) | Điện xoay chiều |
電場 | denjou | điện trường |
磁場 | jiba | từ trường |
電気回路 | denki kairo | mạch điện |
抵抗器 | teikouki | cục trở |
スイッチ | suicchi | công tắc |
変圧器 | henatsuki | máy biến đổi điện áp |
変電所 へんでんしょ | trạm biến thế | |
半導体 | handoutai | chất bán dẫn |
導体 | doutai | chất dẫn điện |
絶縁体 ぜつえんたい | chất cách điện, cách nhiệt | |
イオン | ion | ion |
オーム | ōmu | ôm |
電球 | denkyuu | bóng đèn |
電圧 | denatsu | điện áp |