Một số cụm từ tiếng Nhật thường xuất hiện trên vỏ sản phẩm mà bạn cần biết
Một số cụm từ tiếng Nhật thường xuất hiện trên vỏ sản phẩm
10:00 13/11/2017
粒(つぶ): viên thuốc, hạt
滴(てき): giọt (nước, thuốc nhỏ mắt,…)
蓋(ふた): nắp
1杯(いっぱい): một cốc
賞味期限(賞味期限): thời hạn sử dụng (thực phẩm, đồ ăn,…)
使用期限(しようきげん): thời hạn sử dụng
保存方法(ほぞんほうほう): cách bảo quản
直射日光(ちょくしゃにっこう)をさけてください: tránh ánh sáng mắt trời
高温(こうおん)をさけてください: tránh nơi có nhiệt độ cao
お子様(おこさま)の手(て)を届かない(とどかない)ところで保管(ほかん)してください: để ở nơi trẻ em không chạm tay vào được
開封後(かいふうご)はしっかり開封口(かいふうぐち)を閉めて(しめて)ください: Sau khi mở hãy đóng lại cẩn thận
常温(じょうおん)で保存してください: lưu trữ ở nhiệt độ thường
清潔(せいけつ)な手のひらに入れる: cho vào tay đã rửa sạch
冷蔵庫(れいぞうこ)でも保管できる: có thể lưu trữ trong tủ lạnh
目安量(もくあんりょう): số lượng vừa đủ
お召し上がり方(おめしあがりかた): cách ăn , uống
使い方(つかいかた): cách dùng
用法(ようほう): cách dùng
用量(ようりょう): lượng dùng
ご利用方法(ごりようほうほう): cách dùng
調乳方法(ちょうにゅうほうほう): cách pha sữa
哺乳瓶を振る(ほにゅうビンをふる): lắc bình sữa
消毒(しょうどく): khử độc
1日Y回(1にちYかい)、1回X粒(ZかいXつぶ): 1 ngày Y lần, 1 lần X hạt
ご利用に注意(ごりようにちゅうい): cần chú ý khi sử dụng
食後(しょくご): sau khi ăn
食前(しょくぜn): trước khi ăn
ご利用に中止(ちゅうし)してください: ngừng sử dụng
ここからお切(き)りください: cắt bao bì ở đây
Nguồn: isenpai.jp
7 quy tắc học nói tiếng Nhật hiệu quả nhất.
Làm cách nào để nói tiếng Nhật tự tin, chính xác, hãy tham khảo 7 quy tắc quý giá sau đây.