Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần III: mỹ phẩm)

Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần III: mỹ phẩm)

00:53 17/01/2018

1. Kem chống nắng: UVケア, 日焼け止め

2. Kem tẩy trang: クレンジング

3. Sữa rửa mặt: 洗顔料 (せんがんりょう )

4. Lotion (nước hoa hồng, nước trang điểm): 化粧水(けしょうすい)

5. Kem dưỡng da: クリーム

- Dành cho da khô:しっとりタイプ

- Dành cho da dầu: さっぱりタイプ

6. Dầu gội đầu: シャンプー

7. Dầu xả: コンディショナー

8. Bột nhuộm tóc: ヘナ

1507301801481

9. Nhuộm tóc về màu gốc: 髪色戻し(かみいろもどし )

10. Thuốc nhuộm tóc bạc: 白髪染め (しらがぞめ)

11. Thuốc nhuộm tóc thời trang: おしゃれ染め (おしゃれぞめ )

12. Thuốc làm xoăn: パーマ液

13. Gel vuốt tóc: 整髪用ジェル (せいはつようじぇるじぇる)

14.Kem nền BB: BBクリーム

15. Kem nền Foundation: ファンデーション

16. Phấn thoa mặt: フェイスパウダー

17. Kem lót: メイク下地 (メイクしたじ)

18. Kem dưỡng da toàn thân: ボディクリーム

19. Móng: ネイル

20. Móng giả: ネイルチップ

SaA0H7vpluupyc9NvcngGxWPpnmY

21. Kem bôi ch'n: フットクリーム

22.Kem dưỡng da cho trẻ em: ベビースキンケア

23.Phụ gia cho vào bồn tắm: 入浴剤 (にゅうよくざい )

24.Sữa tắm cho trẻ em: ベビーソープ

25.Phấn bắt sáng: ハイライト

26. Son môi: 口紅 (くちべに )

lipwar

27. Chì kẻ mắt: アイライナー

28. Phấn mắt: アイシャドウ

29.Mascara: マスカラ

30. Kẻ lông mày: アイブロウ

31. Lông mi giả: つけまつげ

ダウンロード

32. Kem che khuyết điểm: コンシーラー

33. Phấn má: チーク

Nguồn: Isenpai

Tags:
Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần II: đồ điện tử, gia dụng)

Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần II: đồ điện tử, gia dụng)

Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần II: đồ điện tử, gia dụng)

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất