Tổng hợp 55 từ vựng tiếng Nhật sơ cấp liên quan đến chủ đề trái cây Việt Nam
Bạn đã biết những từ vựng tiếng Nhật sơ cấp liên quan đến chủ đề trái cây tại Việt Nam chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu 55 từ vựng tiếng Nhật sơ cấp trong bài viết dưới đây nhé.
12:30 22/03/2019
Học ngay từ vựng tiếng Nhật về trái cây có ở Việt Nam
1. たねなしぶどう Nho không hạt
2. ぶどう Quả nho
3. ほしぶどう Nho khô
4. チェリー Quả sơri
5. いちご Quả dâu tây
6. かき Quả hồng
7. オレンジ Quả cam
8. みかん Quả quýt
9. もも Quả đào
10. なし Quả lê
11. パイナップル Quả thơm (dứa)
12.パパイア Quả đu đủ
13.りんご Quả táo
14. スイカ Quả dưa hấu
15. サトウキビ Cây mía
16. ザボン Quả bưởi
17. アボカド Quả bơ
18. ライム Quả chanh
19. レモン Quả chanh tây
20. グアバ Quả ổi
21. グレープ Quả nho
22. レーズン Nho khô
23. アップル Quả táo
24. ペア Quả lê
25. ストロベリー Quả dâu tây
26. キウイ Quả kiwi
27. マンゴー Quả xoài
28. ドリアン Quả sầu riêng
29. オリーブ Quả olive
30. プラム Quả mận
31. ピーチ Quả đào
32. ネクタリン Quả xuân đào
33. ココナッツ Quả dừa
34. パッションフルーツ Quả chanh dây
35. マンゴスチン Quả măng cụt
36. スターフルーツ Quả khế
37. ランプータン Quả chôm chôm
38. アプリコット Quả mơ
39. ネーブルオレンジ/ ネーブル Cam (cam ngọt không hạt)
40. シトロン Quả thanh yên
41. ミルクフルーツ Quả vú sữa
42. シュガーアップル Quả na (mãng cầu ta)
43. カスタードアップル Mãng cầu xiêm
44. くわのみ Quả dâu tằm
45. さくらんぼ Anh đào
46. ざくろ Quả lựu
47. ジャックフルーツ Quả mít
48. タマリンド Quả me
49. ドラゴンフルーツ Quả thanh long
50. すもも Quả mận
51. メロン Dưa gang
52. ロンガン Quả nhãn
53. ライチー Quả vải
54. サブチェ Quả hồng xiêm
55. バナナ Quả chuối
Trên đây là tổng hợp 55 từ vựng tiếng Nhật sơ cấp có liên quan đến chủ đề trái cây phổ biến tại Việt Nam. Chúc các bạn học tốt!
Nguồn: tiếng Nhật SOFL
Gần 200 sinh viên được tiếp nhận thực tập và làm việc tại Nhật Bản
198 sinh viên được tiếp nhận thực tập và làm việc tại Nhật Bản; 12 tỷ đồng học bổng đào tạo tiếng Nhật và chuyên môn Điều dưỡng Nhật Bản dành cho sinh viên Đại học Đông Á kéo dài trong 3 năm (2019-2021).