Top 10 câu chúc ngủ ngon tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất
Học tiếng Nhật đã lâu như vậy nhưng đã bao giờ bạn cảm nhận được vẻ đẹp của tiếng Nhật như tiếng Việt chưa? Nếu chưa thì quả là điều đáng tiếc bởi tiếng Nhật rất đẹp bạn ạ.
10:30 10/04/2019
Hôm nay, chúng tôi sẽ cùng bạn học tiếng Nhật thông qua những lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật ngọt ngào nhất. Hy vọng, với cách học này các bạn không chỉ biết thêm được nhiều câu tiếng Nhật thú vị để nói chúc ngủ ngon mỗi ngày mà còn cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn từ tiếng Nhật. Chúng mình bắt đầu học nhé!.
Top 10 câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhât ngọt ngào nhất
Top 10 câu chúc ngủ ngon thông dụng nhất
1. Câu chúc ngủ ngon thông dụng hàng ngày
(おやすみなさい) Oyasuminasai
Từ chúc ngủ ngon trong tiếng Nhật sử dụng hàng ngày là: “おやすみなさい” – Oyasuminasai. Từ này cùng các biến thể của nó như おやすみ hay お休み(oyasumi) thường được dùng để chúc ngủ ngon trong các hoàn cảnh thông thường trong giao tiếp hằng ngày, không mang tính chất quá trang trọng.
2. そろそろおふとん入るね (sorosoro ofuton hairune)
Câu này cũng có nghĩa là chúc ngủ ngon nhưng lại kèm theo một ẩn ý nhắc nhở đối phương nên dừng mọi hoạt động khác để đi ngủ. Câu nói này chứa đựng sự quan tâm hơn nhiều những lời chúc như お休みなさい và お休み.
3. 良い夢みてね (yoi yume mitene) hoặc 良い夢見ようね (yoi yume miruyoune)
Dịch ra tiếng Việt sẽ là: hãy mơ những giấc mơ đẹp nhé/ chúc (em, anh, bạn) có những giấc mơ đẹp.
4. いい子だし寝るね (iiko dashi nerune)
Câu này có nghĩa là: Hãy ngủ như một đứa trẻ ngoan nhé/ hãy ngủ ngoan nhé bé yêu.
Câu chúc này thật đáng yêu phải không! Tất nhiên không phải bất cứ khi nào, bất cứ ai cũng là đối tượng nhận được câu chúc này đâu nhé.
5. またあとで夢で逢おうぜ! (mata atode yumede aouze !)
Câu này được hiểu là: Hẹn gặp lại (anh, em) trong giấc mơ nhé!/ Mình gặp nhau trong giấc mơ nhé!
Tương tự như いい子だし寝るね , câu chúc này chỉ dùng cho các cặp tình nhân!
Bạn cũng có thể kèm lời nhắn ngủ ngon với những lời nói tình cảm, siêu lãng mạn để tăng mức độ thân mật hơn nhé!
Một số cách nói ngắn gọn khác
– おやすみなさい、良い夢を!
Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
– 眠った方がいいよ。
Bạn nên đi ngủ đi.
– 目を閉じて眠りなさい。
Bạn hãy nhắm mắt và ngủ đi.
Những câu chúc ngủ ngon đầy lãng mạn dành cho các Nàng/Chàng đang yêu
1. あなたの顔を洗って足を洗う! それは眠る時間です、点滅しないでください。 彼女の目は重く、唇は静かなので、夜は甘くて甘くて夢のように見えます。 おやすみなさい!
Đi rửa mặt và đi rửa chân! Đến giờ đi ngủ, đừng lần chần. Đôi mắt trĩu nặng và đôi môi câm lặng, vì thế chỉ mong đêm sẽ dịu dàng và ngọt ngào đưa đến những giấc mơ hồng. Chúc em ngủ ngon!
2. 今夜、私はあなたと私の心の中で眠りに落ちるでしょう。
Đêm nay, anh sẽ chìm vào giấc ngủ cùng em ở trong trái tim anh.
3. 夜は落ちていた、それは寝る時間だった。 彼についての夢とブランケットをカバー!
Đêm đã rơi xuống, đã đến lúc phải đi ngủ rồi. Mơ về anh nhé và trùm chăn thật kín vào!
4. 空が青か灰色か、空に月や星があるかどうかに関わらず、あなたの心が誠実である限り、常に甘い夢があなたと一緒にあります。 おやすみなさい!
Cho dù bầu trời màu xanh hay màu xám, cho dù bầu trời có trăng hay có sao, miễn là trái tim em chân thành, những giấc mơ ngọt ngào sẽ luôn ở bên em. Chúc ngủ ngon!
5. あなたはあなたが最も気遣う人とあなたの心にいる人を考えて窓を探しています。 それは私です! だから私はちょうどあなたがよく眠りたい!
Em đang nhìn ra ngoài cửa sổ nghĩ về người mà em quan tâm nhất và người mà đang ở trong tâm trí em. Đó là anh! Vì thế em chỉ muốn chúc anh ngủ ngon thôi!
6. 明るい星、星は輝きますが、あなたは私が今日見る唯一の星です。 私は今夜あなたの夢のために立っている “ガーディアン”ガードになりたい。 おやすみなさい!
Những vì sao sáng, những vì sao lấp lánh nhưng em là vì sao duy nhất anh nhìn thấy hôm nay. Anh muốn được là “lão” vệ sĩ đứng canh cho những giấc mơ của em đêm nay. Chúc ngủ ngon!
7. あなたがどこにいても、私はいつもあなたの心の中にいます。 おやすみなさい!
Cho dù em có ở đâu đi chăng nữa thì em vẫn luôn trong tâm trí anh. Chúc em ngủ ngon..)
8. おやすみ、私の王子/小さな王女
Chúc anh/em ngủ ngon nhé, hoàng tử/công chúa nhỏ của anh/em
9. 毎日私は昨日よりもあなたを愛しています。 素晴らしい睡眠を取る
Mỗi ngày anh lại yêu em nhiều hơn ngày hôm qua. Chúc em có giấc ngủ thật tuyệt vời
10. ある日、たぶん私は眠りにつき、あなたの隣に目を覚ますでしょう
Một ngày nào đó, có thể anh sẽ ngủ vùi và thức dậy bên cạnh cùng em.
Những câu nói chúc ngủ ngon dành cho trẻ nhỏ
1. 夢の世界に虹を乗せる時です (Đến giờ cưỡi cồng vồng đến thế giới trong mơ rồi!)
2. 母親の王子様/お姫様、よく眠る (Ngủ ngon nhé, hoàng tử/công chúa nhỏ của mẹ)
3. よく眠り、私の小さな愛 (Ngủ ngon nhé, tình yêu bé nhỏ của mẹ)
4. あなたが目を覚ますとき私はここにいるでしょう (Mẹ sẽ ở đây khi con thức giấc)
Những câu bạn có thể nói trước khi chúc ngủ ngon hoặc sau khi thức dậy
Bài hát bằng tiếng Nhật chúc bé ngủ ngon siêu dễ thương
Trước khi chúc ngủ ngon
– あなたはどれくらいの睡眠時間が必要ですか。
Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ hả?
– 私は眠らなければなりません。
Tôi phải đi ngủ.
– 私は寝る前に歯を磨きます。
Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
– 私は疲れていたので、早く寝た。
Tôi khá mệt, tôi nên đi ngủ sớm.
– 寝る前にビールを飲むな。
Đừng uống bia trước khi đi ngủ nhé
Sau khi thức dậy
– 私はたいてい六時に目を覚ます。
Tôi thường thức giấc lúc 6 giờ.
– わたしはあなたの夢を見ました。
Tôi nằm mơ đến bạn.
– 私は彼の夢を見た。
Tôi đã mơ về anh ấy !
– あなたは私に夢を見させてくれるのね。
Bạn khiến tôi mơ về bạn.
– 今朝はとても食欲がありました。
Sáng nay tôi ăn rất ngon miệng
– うるさくて眠れないんです。
Chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
– 2時間しか寝なかった。眠いのは当然だ。
Tôi ngủ có 2 tiếng à. Hèn chi (bây giờ) buồn ngủ ghê.
– 彼は赤ん坊のように眠っています。
Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Woa, tiếng Nhật thật đẹp phải không nào! Cuộc sống sẽ tuyệt vời biết bao nếu mỗi ngày chúng ta trao nhau những lời yêu thương như vậy.
Đây cũng là cách học cực kỳ thú vị giúp bạn học tiếng Nhật bằng trái tim của mình.
Vậy thì còn chần chừ gì nữa, mỗi ngày bạn hãy tạo thói quen gửi những tin nhắn chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật cho bạn bè, người yêu…thay vì những câu nhàm chán, hãy gửi đi những câu từ đầy hình ảnh và ý nghĩa hơn giống như gợi ý ở trên nhé!
Nguồn: laodongnhatban.com.vn
Điều kiện GIA HẠN hợp đồng 5 năm cho TTS khi đi XKLĐ Nhật Bản
Hầu hết TTS sau khi hết hạn hợp đồng 3 năm đều mong muốn được ở lại Nhật làm việc. Vậy TTS đã biết các bạn có thể gia hạn hợp đồng để có thể làm việc thêm 2 năm nữa ở Nhật không?