Top 5 từ chửi bậy mà bạn cần tránh trong tiếng Nhật!

Hãy tạm thời gạt qua một bên những tiêu chuẩn về lời ăn tiếng nói hàng ngày của bạn khi đọc bài viết này, bởi tất cả những gì mà có ở đây chỉ là chửi, chửi nữa, chửi mãi mà thôi!

14:00 04/08/2020

Không rõ là người ngây thơ nào đã lan truyền tin đồn rằng nước Nhật văn minh không bao giờ có những từ dùng để chửi thề, bởi vì sự thật hoàn toàn ngược lại với những lời đồn đại đấy. Xin thưa với các bạn, tiếng Nhật có hẳn một kho từ vựng phong phú chỉ dùng để chửi bậy! Cũng giống như những ngôn ngữ khác, người Nhật sẵn sàng “chửi” để khiêu chiến đối phương trong những bất kì những cuộc tranh cãi nào.

Hãy cùng đếm ngược top 5 từ ngữ dùng để chửi bậy và xúc phạm người khác nhất theo mức độ “kinh khủng” tăng dần. Chúng vượt xa ra ngoài ranh giới an toàn với những từ mà chúng ta vẫn nghe trên phim ảnh như temee (“đồ khốn”), kisama (“thằng chết tiệt”) hoặc kuso (“c*t”). Các “từ cấm” còn dã man hơn rất nhiều lần, chối tai đến mức bạn có thể ăn ngay quả tát từ người đối diện!

5. キチガイ (kichigai), カス (kasu) : “đồ ngu ngốc”

Khi muốn chửi ai đó quá kém cỏi, người Nhật sẽ thường dùng từ baka (đồ ngu ngốc) hay nhẹ hơn một chút có từ aho (đồ đần) hay là boke. Tuy nhiên, nếu thực sự muốn lăng mạ người khác vì sự “kém thông minh” của họ, người ta sẽ không ngần ngại mà “phun” ngay ra từ “kasu” (đứa đần độn vô dụng) hay thậm chí là “kichigai” (thằng thiểu năng”).

“Kasu” trong tiếng Nhật có nghĩa đơn giản là đồ ăn thừa, đồ còn sót lại, và khi được chuyển thể thành ngôn ngữ “chợ búa” thì nó sẽ là “mày như là đồ bỏ đi”. Còn “kichigai” lại là từ chửi ở một cấp độ nặng nề hơn rất nhiều. Nó còn được xem như là một từ để phân biệt đối xử với những người có vấn đề về tâm lý, vậy nên, bạn sẽ không thấy “kichigai” được xuất hiện trên sóng truyền hình.

“Kasu” trong tiếng Nhật có nghĩa đơn giản là đồ ăn thừa, đồ còn sót lại.

Cũng như nhiều từ chửi thề khác của Nhật, nếu thêm “kono” (này) làm thành tiền tố đứng trước, thì “kono kasu” hay “kono kichigai” sẽ mang tính hằn học và chỉ thẳng đích danh vào người đối diện hơn. Và khi đã lỡ miệng thốt ra những cụm này, thì khả năng “dính chưởng” từ người khác rất ư là cao đấy nhé, chạy được càng nhanh thì càng tốt!

Ví dụ:

“何だ、こんなこともわかんねぇのか?このキチガイ。

Nan da, konna koto mo wakannee no ka? Kono kichigai.

“Cái gì cơ, đến cái này mà mày cũng không biết à? Đúng là đứa đần độn”.

4. Câu chửi dành riêng cho nữ giới: あばずれ (abazure), やりまん (yariman): “đồ đ* đi*m, dâm đãng”

Mọi ngôn ngữ đều có những từ ngữ xúc phạm cụ thể dành riêng cho từng giới tính. Và đối với phái nữ tại Nhật, không có điều gì khiến một cô gái tổn thương hơn khi nghe người khác gọi mình với hai từ “abazure” (“con chó cái”) hay là “yariman” (“đồ đ*”, “gái bán hoa”).

Hình ảnh minh họa điển hình cho từ “abazure”.

“Abazure” xuất phát từ chữ “abaremono” (“kẻ điên”), từng được dùng để chỉ cả nam và nữ trong thời Edo, nhưng bây giờ lại chỉ để dùng để lăng mạ phái nữ.

Còn nếu muốn khiến một người đàn ông “phát điên”? Hãy gọi anh ta là “do’inpo” (“đồ bất lực”). Các bạn hiểu tôi đang ám chỉ tới điều gì đúng không? Chẳng một người đàn ông nào có thể chịu đựng được việc người khác chế nhạo về khả năng sinh lý của mình đâu, bởi đó làm nên niềm tự hào của phái mạnh mà! Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng từ “yarichin” để chọc tức cánh mày râu, “chin” trong “chinko” (“của quý”) có vẻ lại là một từ không mấy dễ chịu đối với phái mạnh nhỉ?

Ví dụ điển hình:

“金をよこせ、このあばずれ!

Kane wo yokose, kono abazure! 

“Đưa tiền cho tao, con ** này!”

3. しね(shi’ne), くたばれ (kutabare): “Chết đi!”

Đúng là không còn điều gì xúc phạm hơn nữa khi mà bạn nguyền rủa ai đó “chết đi”. Đến cả chửi nhau cũng không tha thiết nữa và chỉ muốn người đối diện biến mất khỏi mắt mình?

Khi đấy, người Nhật sẽ gào lên shi’ne (“đi chết đi!”), cụm từ tương đương với “go to hell” (“cút xuống địa ngục đi”) trong tiếng Anh. Mức độ nặng nề mà nó gây ra, chắc cần không cần phải bàn thêm nhiều nữa.

Nhưng vẫn còn từ mang sắc thái nặng nề hơn nữa để chửi rủa một ai đó, mong họ biến mất. Đó chính là “kutabare”, dạng mệnh lệnh của động từ kutabaru (“chết”). Nó mang sắc thái và ý nghĩa tiêu cực đến mức cũng sẽ bị làm mờ đi khi xuất hiện trên sóng truyền hình.

Ví dụ: 

謹んで申し上げます、くたばれ、ボケ。

Tsutsushinde moushiagemasu, kutabare boke.

“Tốt nhất là mày nên chết đi, đồ đần độn”.

2. Những từ dùng trong những cuộc ẩu đả: くそったれ (kusottare), ケツメド野郎 (ketsumedo yarou)

Những từ như “kuso” (c*t) và “yarou” (“khốn nạn”) thực ra vẫn gọi là chưa đến nỗi tệ khi đứng một mình. Nhưng chỉ cần thêm một chút hậu tố thôi, chúng đã có thể trở thành những từ chửi bậy “hủy diệt” đối phương! Điển hình như những cụm từ “kusottare” (“đầu c*t”), hay là “ketsumedo yarou” (“thằng khốn kiếp”).

Kusottare thường hay được dùng cho các chương trình truyền hình và anime xưa. Còn “ketsumedo yarou” là một từ dùng để khiêu chiến với đối thủ trong các cuộc ẩu đả, cũng được sử dụng nhiều trong anime hơn là cuộc sống thường ngày.

Ví dụ điển hình trong các trận đánh nhau:

やりやがったな、ケツメド野郎。てめぇの脳天ぶち抜いてやる!

Yariyagatta na, ketsumedo yarou. Temee no nouten buchinuiteyaru!

“Thằng khốn này, mày xong đời rồi. Muốn ăn đấm đúng không!

1. まんこ (manko) – từ cấm

Vì ý nghĩa của nó quá nặng nề và “bẩn thỉu”, tốt nhất là không nên đi quá sâu vào phân tích nó làm gì. Chỉ nên biết một điều là cũng ít người sử dụng “manko” để sỉ nhục người khác, vì một khi nó đã thốt ra, sẽ không có cách nào giúp bạn thay đổi được hình ảnh tội tệ về chính bạn đã tạo ra.

“Manko” là một từ mang nghĩa thô tục chỉ bộ phận nhạy cảm của phái nữ.

Cũng như cái tên của chúa tể Voldermort, kẻ-chớ-gọi-tên-ra trong “Harry Potter” vậy, cho dù có bực bội hay giận dữ đến đâu, cũng đừng bao giờ thốt ra từ “manko”. Nó sẽ khiến bạn phải hối hận về sau này khi đã dùng từ nặng nề như vậy.

Đấy là top 5 những cụm từ chửi bậy “gây shock” nhất của Nhật Bản! Biết để mà tránh thôi, đừng cố gắng học rồi đi sinh sự, chửi rủa người khác nhé!

Nguồn: sugoi.vn

Tags:
Nhiều người Nhật Bản nhận được các gói hạt giống bí ẩn từ Trung Quốc

Nhiều người Nhật Bản nhận được các gói hạt giống bí ẩn từ Trung Quốc

Truyền thông Nhật Bản ngày 1/8 dẫn lời giới chức tỉnh Kanagawa cho biết, các công dân nước này thông báo nhận được các gói bưu phẩm tự phát dường như tới từ Trung Quốc, bên trong chứa các hạt giống bí ẩn...

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất