Từ vựng tiếng Nhật N3: Mối quan hệ giữa người với người
Nam giới và nữ giới, tiền bối và hậu bối, cấp trên và cấp dưới… xã hội chính là một bức tranh khổng lồ đầy màu sắc được ghép từ vô số các mối quan hệ giữa người với người như thế !
12:00 03/06/2019
Cùng chúng tôi tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề này nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật N3
Mối quan hệ giữa người với người
相手との関係 | 相 – Tương
手 – Thủ 関 – Quan 係 – Hệ |
あいてとのかんけい | Quan hệ với người khác |
電話の相手 | 電 – Điện
話 – Thoại |
でんわのあいて | Đối phương trên điện thoại |
自分の部屋 | 自 – Tự
分 – Phân 部 – Bộ 屋 – Ốc |
じぶんのへや | Phòng riêng |
自分でやる | じぶんでやる | Tự làm (việc gì) | |
上司 | 上 – Thượng
司 – Tư |
じょうし | Sếp, cấp trên |
部下 | 下 – Hạ | ぶか | Cấp dưới |
先輩 | 先 – Tiên
輩 – Bối |
せんぱい | Tiền bối, đàn anh |
後輩 | 後 – Hậu | こうはい | Đàn em, hậu bối |
新人 | 新 – Tân
人 – Nhân |
しんじん | Người mới, tân binh |
目上の人 | 目 – Mục | めうえのひと | Cấp trên/ người giỏi hơn |
年上 | 年 – Niên | としうえ | Người lớn tuổi hơn |
年下 | としした | Người ít tuổi hơn | |
同い年 | 同 – Đồng | おないどし | Người cùng tuổi |
私の彼 | 私 – Tư
彼 – Bỉ |
わたしのかれ | Bạn trai tôi |
僕の彼女 | 僕 – Phó
女 – Nữ |
ぼくのかのじょ | Bạn gái tôi |
仲 | 仲 – Trọng | なか | Quan hệ, mối quan hệ |
仲がいい | なかがいい | Quan hệ tốt, thân thiết | |
仲が悪い | 悪 – Ác | なかがわるい | Quan hệ không tốt |
仲良し | 良 – Lương | なかよし | Bạn bè, bạn |
親友 | 親 – Thân
友 – Hữu |
しんゆう | Bạn thân |
仲間 | 間 – Gian | なかま | Đồng nghiệp, đồng đội, bạn |
ライバル | ライバル (rival) | Kẻ thù | |
~同士 | 士 – Sĩ | ~どうし | Đồng chí, bạn học |
一緒に | 一 – Nhất
緒 – Tự |
いっしょに | Cùng nhau |
別々に | 別 – Biệt | べつべつに | Riêng, không cùng nhau |
グループ | グループ (group) | Nhóm, hội | |
集まり | 集 – Tập | あつまり | Sự tập hợp, sự tụ họp |
集団 | 団 – Đoàn | しゅうだん | Tập thể, tập đoàn |
団体 | 体 – Thể | だんたい | Tổ chức, đoàn thể |
個人 | 個 – Cá | こじん | Cá nhân |
メンバー | メンバー (member) | Thành viên, hội viên | |
会員 | 会 – Hội
員 – Viên |
かいいん | |
入会する | 入 – Nhập | にゅうかいする | Gia nhập, nhập hội |
リーダー | リーダー (leader) | Người lãnh đạo, người đứng đầu, ~ trưởng | |
女性 | 性 – Tính | じょせい | Phụ nữ, nữ giới |
婦人向けの雑誌 | 婦 – Phụ
向 – Hướng 雑 – Tạp 誌 – Chí |
ふじんむけのざっし | Tạp chí dành cho phụ nữ |
社長のお嬢さん | 社 – Xã
長 – Trưởng 嬢 – Nương |
しゃちょうのおじょうさん | Con gái giám đốc |
男性 | 男 – Nam | だんせい | Nam giới, đàn ông |
紳士用の服 | 紳 – Thân
用 – Dụng 服 – Phục |
しんしようのふく | Quần áo dành cho nam giới |
交流する | 交 – Giao
流 – Lưu |
こうりゅうする | Giao lưu, tương tác |
Nguồn: Trung tâm tiếng Nhật Kosei
Bà cụ Việt 76 tuổi trốn con cháu đi du lịch bụi Thái Lan: Tự lên mạng book chỗ ăn chơi, dùng "gu gồ máp" để kiếm đường
Du lịch một mình là một trải nghiệm vô cùng thú vị đối với một người trẻ, nhưng còn với một bà cụ 76 tuổi thì như thế nào?