Từ vựng tiếng Nhật trong sinh hoạt hàng ngày: Đồ điện gia dụng trong nhà
Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “ĐỒ ĐIỆN GIA DỤNG TRONG NHÀ CỦA BẠN”.
22:00 07/07/2019
Có lẽ không từ nào thông dụng bằng các vật dụng bạn sử dụng hàng ngày trong căn nhà của bạn. Khi hiểu hết mọi thứ trong nhà bằng tiếng Nhật cũng rất thú vị và có động lực để học tiếp những từ khó hơn.
Tiếng Nhật (Hiragana) | Tiếng Việt |
炊飯器(すいはんき) | nồi cơm điện |
電子レンジ
(でんしれんじ) |
lò vi sóng |
ポップアップ トースター | máy nướng bánh mì |
スチームクッカー | nồi hấp |
グリル鍋
(グリルなべ) |
chảo nướng |
オーブン | lò nướng |
おかゆメーカ | nồi nấu cháo |
電気圧力鍋
(でんきあつりょくなべ) |
nồi áp suất điện |
たこ焼き器
(たこやきき) |
máy làm Takoyaki |
IHクッキングヒーター | bếp từ |
IH調理器
(IHちょうりき ) |
bếp từ |
ガスレンジ | bếp ga |
カセットコンロ アイ | bếp ga di động |
消臭器
(しょうしゅうき) |
máy hút mùi |
冷蔵庫(れいぞうこ) | tủ lạnh |
冷凍庫(れいとうこ) | tủ giữ đông |
ミックサー | máy xay |
泡立て器
(あわたてき) |
máy đánh trứng |
エアコン | máy điều hòa |
扇風機(せんぷうき) | quạt |
暖房(だんぼう) | máy sưởi |
ヒーター | máy sưởi |
電気敷き毛布
(でんきしきもうふ) |
chăn điện |
電気カーペット
(でんきかーぺっと) |
thảm điện |
空気清浄器
(くうきせいじょうき) |
máy lọc khí |
加湿器(かしつき) | máy tạo ẩm |
除湿機(じょしつき) | máy hút ẩm |
アイロン | bàn là |
ドライヤー | máy sấy tóc |
テレビ | ti vi |
DVDプレーヤー | máy nghe đĩa DVD |
ラジオ | radio |
デスクトップパソコン | máy tính |
ノートパソコン | máy tính xách tay |
プリンター | máy in |
電話器(でんわき) | điện thoại để bàn |
携帯電話
(けいたいでんわ) |
điện thoại di động |
スマホ | điện thoại thông minh |
タブレット | máy tính bảng |
照明(しょうめい) | đèn |
電球(でんきゅう) | bóng đèn |
電灯(でんとう) | bóng đèn trần |
懐中電灯
(かいちゅうでんとう) |
đèn pin |
洗濯機(せんたくき) | máy giặt |
乾燥機(かんそうき) | máy sấy |
充電(じゅうでん) | Sạc điện |
目覚まし時計
(めざましどけい) |
đồng hồ báo thức |
腕時計(うでとけい) | đồng hồ đeo tay |
壁時計(かべとけい) | đồng hồ treo tường |
アイロン | bàn là |
ヘアドライヤー | máy sấy tóc |
体重計
(たいじゅうけい) |
cân sức khỏe |
掃除機(そうじき) | máy hút bụi |
ロボット型クリーナー | robot hút bụi |
電気ケトル
(でんきけとる) |
bình đun nước |
電動ミシン
(でんどうミシン) |
máy may |
ヒゲトリマー | máy cạo râu |
美容器(びようき) | máy chăm sóc da |
変換プラグ
(へんかんプラグ) |
bộ chuyển chân cắm điện |
テーブルタップ | ổ cắm điện |
変圧器(へんあつき) | máy biến áp |
食器洗い機
(しょっきあらいき) |
máy rửa bát |
食器乾燥機
(しょっきかんそうき) |
máy sấy bát |
マッサージ器
(まっさーじき) |
máy mát xa |
カメラ | máy chụp ảnh |
ビデオカメラ | máy quay phim |
防犯カメラ
(ぼうはんかめら) |
máy quay phim chống trộm |
Chúc các bạn học tốt!
Nguồn: kvbro.com
Bóng đen bao trùm xã hội Nhật Bản: Con người ngày càng dễ nổi nóng, mất kiểm soát và bạo lực hơn vì những lý do không phải ai cũng nhận ra
Con người Nhật Bản ngày càng căng thẳng, mệt mỏi, mất kiểm soát, dễ nổi nóng hơn trước đây.