Từ vựng Tính toán số lượng và đơn vị bằng tiếng Nhật có thể làm bạn bị rối, ngay cả với người Nhật

Một trong những phần khó học và rối rắm của tiếng Nhật là làm thế nào để đếm đơn vị và những con số khác thật chính xác.

21:00 25/02/2018

Đối với tiếng Anh, chúng ta có thể dễ dàng đọc những con số như một, hai, ba… rất dễ dàng. One apple – một quả táo, three bag – ba cái túi, two car – hai chiếc xe hơi… Thứ nhất, thứ hai, thứ ba và các thứ tự tiếp theo cũng không quá khó để đọc. Nhưng trong tiếng Nhật, có rất nhiều cách để đếm đơn vị và số.

Cơ bản

Một – ichi

Hai – ni

Ba – san

Bốn – shi/ yon

Năm – go

Sáu – roku

Bảy – shichi / nana

Tám – hachi

Chín – kyuu / ku

Mười – juu

Từ mười một đến chín mươi chín, cũng giống với tiếng Việt, chúng ta phát âm “mười” trước sau đó là một đến chín. Ví dụ mười một – juuichi, mười hai – juuni,… chín mươi chín – kyuujuukyuu.

Thời gian, tháng và ngày

Nếu bạn có thể nhớ các số cơ bản, sẽ dễ dàng hơn cho bạn để đọc thời gian và tháng bằng tiếng Nhật. Với thời gian, chỉ cần nói những con số  và thêm “ji” vào phía sau. Ví dụ, 01:00 – ichiji, 02:00 – niji…

Tương tự với tháng, chỉ cần thêm “gatsu” vào phía sau con số .Ví dụ ichigatsu – tháng Giêng, nigatsu – tháng Hai… Với các ngày giữa tháng, chỉ cần thêm “ngày” được phát âm là “nichi” đặt phía sau số (11 – juuichinichi, 12 – juuninichi).

Tuy nhiên, đây không phải là cách để đọc tất cả từ ngày 1 đến ngày 10 và ngày 20. Chúng có một cái tên duy nhất và riêng biệt. Bắt đầu từ ngày thứ hai trở đi, cách đọc này áp dụng cho những ngày được đếm theo thứ tự, không phải là các “thứ” trong tuần.

Ngày đầu tiên – tsuitachi

Ngày thứ hai – futsuka

Ngày thứ ba – mikka

Ngày thứ tư – yokka

Ngày thứ năm – Itsuka

Ngày thứ sáu – muika

Ngày thứ bảy – nanoka

Ngày thứ tám – Youka

Ngày thứ chín – kokonoka

Ngày thứ mười – Touka

Ngày thứ hai mươi – hatsuka

Đơn vị tính tổng quát

Các số sau đây sẽ trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu? – ikutsu?”:

Một – hitotsu

hai – futari

ba – mittsu

bốn – yottsu

năm – itsutsu

sáu – motsu

bảy – nanatsu

tám – yatsu

chín – kokonotsu

mười – tou

Nguồn techtalk

Bạn có thể tính một thứ gì đó nhỏ theo thứ tự này. Tuy nhiên “ikutsu” cũng có thể được hiểu là “Số tuổi”. Ngoài ra, cách hỏi “nansai?” cũng được dùng để hỏi tuổi của người nào đó và từ “tuổi” được phát âm là “sai” thêm sau các con số. Ví dụ 5 tuổi – gosai, 11 tuổi – juuichisai… ngoại trừ hassai – 8 tuổi và jussai – 10 tuổi.

Nhiều đơn vị khác

Có nhiều cách khác nhau để tính bằng tiếng Nhật và được tính theo các loại đơn vị khác nhau. Nếu chỉ là một con số đơn giản, bạn có thể sử dụng ichi, ni, san… Nhưng điều thú vị là nếu bạn muốn tính một cái gì đó, bạn phải tính toán nó trong các đơn vị khác nhau.

Số người

Số người có đơn vị là con người, được phát âm là “nin”. “Có bao nhiêu người?” được hỏi bằng tiếng Nhật là “Nannin?” Câu trả lời rất đơn giản, bằng cách thêm “nin” vào mỗi số (8 người – hachinin, 5 người – gonin). Ngoại trừ một, hai và bốn.

Một – hitori

Hai – futari

Ba – sannin

Bốn – yonin (thay vì shinin)

Năm – gonin

Sáu – rokunin

Bảy – nananin

Tám – hachinin

Chín – kyuunin

Mười – juunin

Số đơn vị

1. Đối với các vật có thân dài hoặc hình trụ (gậy, chai) bạn có thể hỏi “Nan-bon?” Đơn vị “cái” được phát âm là “hon”, nhưng đôi khi có thể thay đổi thành “pon” hoặc “bon”.

Một – ippon

Hai – nihon

Ba – sanbon

Bốn – yonhon

Năm – gohon

Sáu – roppon

Bảy – nanahon

Tám – happon

Chín – kyuuhon

Mười – juppon

2. Đối với số lượng cốc, bạn có thể hỏi “Nan-bai?” Đơn vị “cốc” với cách phát âm là “hai”. Cũng tương tự như trên, phát âm đầu tiên “h” đôi khi sẽ thay đổi thành “p” hoặc “b”.

Một – ippai

Hai – nihai

Ba – sanbai

Bốn – yonhai

Năm – gohai

Sáu – roppai

Bảy – nanahai

Tám – happai

Chín – kyuuhai

Ten – juppai

3. Đối với các mặt hàng nhỏ (như táo, cam, nút) đơn vị được phát âm “ko”, bạn có thể hỏi “Nanko? – mấy cái/mấy trái?” Câu trả lời chỉ cần thêm “ko” vào đằng sau số. Ngoại trừ một, sáu, tám và mười.

Một – ikko

Hai – niko

Ba – sanko

Bốn – yonko

Năm – goko

Sáu – rokko

Bảy – nanako

Tám – hakko

Chín – kyuuko

Mười – jukko

Nguồn tintm

“Bao nhiêu?” có thể là một câu hỏi dễ nghe và trả lời, nhưng không phải ở tiếng Nhật. Đôi khi điều này không dễ dàng đối với người Nhật Bản, đặc biệt là trẻ em.

Vì thế, khi bạn cảm thấy rất khó để nhớ tất cả những cách này thì cũng đừng quá lo lắng, hãy học từng chút một cách từ từ. Điều quan trọng, hãy học thật kỹ để không phải nhầm lẫn với những cách đếm khác.

Nguồn jpninfo

Akkun

Tags:
Những câu chửi bằng tiếng Nhật bá đạo nhất

Những câu chửi bằng tiếng Nhật bá đạo nhất

Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Nhật cũng có nhiều câu chửi được sử dụng khi giao tiếp. Tuy nhiên, những câu chửi Tiếng Nhật chúng ta cũng không nên học và áp dụng.

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất