77 từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong chuyên ngành nông nghiệp chăn nuôi
Dưới đây là 77 từ vựng tiếng Nhật chuyên dùng trong ngành chăn nuôi . Hi vọng sẽ giúp các bạn tu nghiệp sinh, du học sinh Nhật Bản hoặc những bạn yêu thích tiếng Nhật trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật để phục vụ cho quá trình học tập và làm việc.
10:30 03/05/2018
77 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN DÙNG TRONG NGÀNH CHĂN NUÔI
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
1 | かう | 飼う | Chăn nuôi |
2 | かきん | 家禽 | Gia cầm |
3 | ちくさん | 畜産 | Gia súc |
4 | しいくする | 飼育する | Chăn nuôi |
5 | ちくさんぎょう | 畜産業 | Công nghiệp chăn nuôi Gia súc |
6 | にほんのうりんきかく | 農林規格 | Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
7 | のうぎょう | 農業 | làm nông nghiệp |
8 | のうさん | 農産 | nông sản |
9 | ばいよう | 培養 | nuôi cấy |
10 | ようけい | 養鶏 | nuôi gà |
11 | そだてる | 育てる | nuôi lớn |
12 | ようさん | 養蚕 | nuôi tằm |
13 | しいく | 飼育 | nuôi trồng |
14 | こやす | 肥やす | nuôi béo |
15 | せいさんしせつ | 生産施設 | nông trang |
16 | コルホーズ | nông trang tập thể | |
17 | のうじょう | 農場 | nông trường |
18 | こくえいのうじょう | 国営農場 | nông trường quốc doanh |
19 | しゅうだんのうじょう | 集団農場 | nông trường tập thể |
20 | のうえん | 農園 | trang trại |
21 | こや | 小屋 | chuồng |
22 | ぶたこや | 豚小屋 | chuồng lợn |
23 | うしごや | 牛小屋 | chuồng bò |
24 | はとごや | 鳩小屋 | chuồng bồ câu |
25 | とりごや | 鳥小屋 | chuồng chim |
26 | ひつじごや | 羊小屋 | chuồng cừu |
27 | けいしゃ | 鶏舎 | chuồng gà |
28 | ブロイラーけいしゃ | ブロイラー鶏舎 | chuồng gà công nghiệp |
29 | うまごや | 馬小屋 | chuồng ngựa |
30 | すいぎゅうしゃ | 水牛舎 | chuồng trâu |
31 | かちくしりょう | 家畜飼料 | thức ăn trộn |
32 | こぬか | 小糠 | cám gạo |
33 | あひる | 家鴨 | vịt |
34 | にわとり | 鶏 | Con gà |
35 | いぬ | 犬 | Chó |
36 | ねこ | 猫 | Mèo |
37 | ひつじ | 羊 | Cừu |
38 | うし | 牛 | Bò |
39 | おうし、めうし | 牡牛、雌牛 | Bò cái |
40 | しゆう | 雌雄 | giống cái và giống đực |
41 | こうし | 子牛 | bò con |
42 | おこうし | 牡子牛 | Bò con giống cái |
43 | めうし | 雌牛 | bò đực |
44 | めこうし | 雌子牛 | Bò con giống đực |
45 | にくぎゅう | 肉牛 | Bò nuôi để lấy thịt |
46 | にくぎゅう | 肉牛 | Bò cho thịt |
47 | にゅうぎゅう | 乳牛 | Bò sữa |
48 | にゅうようぎゅう | 乳用牛 | Bò cho sữa, bò nuôi để lấy sữa |
49 | ぶた | 豚 | heo |
50 | こぶた | 子豚 | Heo sữa |
51 | うさぎ | Thỏ |
52 | やぎ | 山羊 | Dê |
53 | はんろ | 販路 | thị trường tiêu thụ |
54 | はんだんきじゅん | 判断基準 | tiêu chuẩn đánh giá |
55 | しょくひん | 食品 | thực phẩm |
56 | おけ | máng (ăn) | |
57 | ようけいしりょう | 養鶏飼料 | thức ăn cho gà |
58 | しりょう | 飼料 | thức ăn cho gia súc |
59 | アルカリせいしょくひ | アルカリ性食品 | thức ăn có kiềm |
60 | たんすいぎょ | 川魚 | cá nước ngọt |
61 | しおみずさかな | 塩水魚 | cá nước mặn |
62 | ぎょじょう | 漁場 | ngư trường |
63 | すいさんぎょう | 水産業 | nuôi trồng thủy sản |
64 | みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう | 未開発水域における養殖漁業 | nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
65 | ぎょかく | 漁獲 | đánh bắt cá |
66 | ちゅうしゃ | 注射する | tiêm |
67 | のうげいかがく | 農芸化学 | hóa học nông nghiệp |
68 | インフルエンザ | cúm | |
69 | とりいんふるえんざ | 鳥インフルエンザ | cúm gà |
70 | かきんインフルエンザ | 家禽インフルエンザ | Cúm gia cầm |
71 | よぼうせっしゅ | 予防接種 | tiêm phòng dịch |
72 | せたけ | 背丈 | chiều cao cơ thể |
73 | ちゅうぜい | 中背 | chiều cao trung bình |
74 | たけ | 丈 | chiều dài |
75 | たいちょう | 体長 | chiều dài của cơ thể |
76 | けあし | 毛脚 | chiều dài của lông |
77 | じゅうりょう | 重量 | trọng lượng |
Từ vựng tiếng Nhật trong kinh doanh
Kinh doanh là lĩnh vực tất yếu ở bất cứ quốc gia nào trên thế giới và đang ngày càng có những bước phát triển mạnh mẽ. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng tiếng Nhật trong kinh doanh là vô cùng cần thiết.