Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng
Tiếp nối chuỗi bài từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành, bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn danh sách từ vựng về chuyên ngành Xây dựng.
22:00 22/05/2018
ドライ壁 | vách thạch cao |
ドライバー | Tu vít/ Tuốc nơ vít |
ナット | bu lông |
のこぎり | cưa tay |
のみ | cái đục |
パイプレンチ | ống cờ lê |
はしご | thang |
針金 | dây kẽm |
プラスドライバー | Vít ba ke |
ブリキ | sắt thiếc |
ブルドーザー | Xe ủi đất |
ベニヤ板 | gỗ dán |
ペンキ | sơn |
ペンキはけ | Cọ |
ペンキローラー | cây lăn sơn |
ペンキ入れ | Mâm chứa sơn nước |
ペンチ | cái kìm |
ボルト | Cái then, cái chốt cửa |
巻尺 | thước dây |
丸のこ | máy cưa tròn |
屋根板 | tấm gỗ làm mái nhà |
弓のこ | Cưa sắt |
ワイヤーストリッパー | kềm cắt, bấm cáp |
ブレーカー | Máy dập, máy nghiền |
チップソー | Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) |
電動かんな | Máy bào điện động |
土台 | Móng nhà |
土間 | Sàn đất |
ドリル | Mũi khoan, máy khoan, khoan |
現場 | Công trường, nơi thực hiện công việc |
羽柄材 | Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà |
柱 | Cột, trụ |
自動かんな盤 | Máy bào tự động |
測る | Đo đạc |
丈 | Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m) |
間 | Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m) |
上棟 | Xà nhà |
住宅 | Nhà ở |
開口部 | Lỗ hổng, ổ thoáng |
欠き | Sự thiết hụt, thiếu |
加工 | Gia công, sản xuất |
囲い | Hàng rào, tường vây |
加工機 | Máy gia công |
框 | Khung (cửa chính, cửa sổ) |
窓台 | Khung dưới cửa sổ |
鎌継ぎ | Bản lề |
矩計 | Bản vẽ mặt cắt |
金物 | Đồ kim loại |
乾燥材 | Nguyên liệu khô |
検査 | Kiểm tra |
桁 | Xà gỗ |
削る | Gọt, giũa, bào ,cắt |
危険 | Sự nguy hiểm |
錐 | Dụng cụ dùi |
切妻 | Mái hiên |
切る | Cắt gọt |
木表 | Mặt ngoài của gỗ |
木裏 | Mặt trong của gỗ |
勾配 | Độ dốc, độ nghiêng |
合板 | Gỗ dán |
工具 | Công cụ, dụng cụ |
コンプレッサー | Máy nén, máy ép |
コンセント | Ổ cắm |
腰掛け | Cái ghế dựa, chỗ để lưng |
故障 | Hỏng, trục trặc, sự cố |
構造材 | Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà) |
釘 | Cái đinh |
曲がり | Cong, vẹo, chỗ vòng |
丸太 | Gỗ ghép |
面取り | Cắt góc |
木材 | Gỗ, vật liệu gỗ |
ナット | Tán, đinh ốc |
ずめん | 図面 | bản vẽ |
(てっきん) コンクリート | 鉄筋 | bê tông cốt sắt |
(けいりょう) コンクリート | 軽量 | bê tông nhẹ cân |
かべ | 壁 | bức tường |
かいだん | 階段 | bậc thang |
はしら | 柱 | cây cột |
はり | cây kèo, xà ngang | |
さかん | 左官 | công việc trát hồ |
かせつこうじ | 仮設工事 | công việc xây dựng tạm thời |
てっきん | 鉄筋 | cốt sắt |
きょうど | 強度 | cường độ |
ワックス | chất sáp để đánh bóng | |
(う) める | 埋 | chôn |
ひびわれ | chỗ bị nứt nẻ | |
めち | 目地 | chỗ tiếp nối |
(あんぜん) ベルト | 安全 | dây thắt lưng an toàn |
くうきせいじょうそうち | 空気清浄装置 | dụng cụ lọc không khí |
こうじちゅう | 工事中 | đang làm công sự |
31 từ vựng tiếng Nhật này sẽ khiến bạn cảm thấy tiếng Nhật thật đẹp
32 từ vựng tiếng Nhật này sẽ khiến bạn cảm thấy tiếng Nhật thật đẹp