Tên tiếng Nhật hay ý nghĩa cho các bạn nữ
Tên tiếng Nhật đã rất quen thuộc với các bạn trẻ Việt Nam qua truyện tranh và anime, thêm vào đó tên tiếng Nhật nghe cũng khá hay nên có nhiều người Việt chọn biệt danh hoặc nghệ danh là tiếng Nhật để tạo sự khác biệt và ý nghĩa.
16:34 25/09/2017
Cũng giống như các nước trong khu vực Châu Á như Trung Quốc, Việt Nam, tên người Nhật Bản hiện đại thường bao gồm họ trước tên sau. Tuy nhiên, người Nhật không thường sử dụng tên đệm khi đặt tên của mình.
Đây là một số tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nữ nhé:
Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêu
Aki: mùa thu
Akina: hoa mùa xuân
Aniko/Aneko: người chị lớn
Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini
Cho: con bướm
Gen: nguồn gốc
Gwatan: nữ thần Mặt Trăng
Hama: đứa con của bờ biển
Hanako: đứa con của hoa
Haruko: mùa xuân
Hatsu: đứa con đầu lòng
Hiroko: hào phóng
Ichiko: thầy bói
Inari: vị nữ thần lúa
Izanami: người có lòng hiếu khách
Akako: màu đỏAkiko: ánh sáng
Amaya: mưa đêm
Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai
Bato: tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
Cho: Xinh đẹp
Gin: Vàng bạc
Ino: heo rừng
Hasuko: đứa con của hoa sen
Haru: mùa xuân
Haruno: cảnh xuân
Hidé: Xuất sắc, thành công
Hoshi: ngôi sao
Iku: Bổ dưỡng
Ishi: hòn đá
Jin: người hiền lành lịch sự
Kami: nữ thần
Kané: đồng thau(kim loại)
Kazuko: đứa con đầu lòng
Kimiko/Kimi: tuyệt trần
Koko/Tazu: con cò
Kyon: trong sáng
Kyubi: hồ ly chính đuôi
Mariko; vòng tuần hoàn, vĩ đạo
Machiko: người may mắn
Mayoree: đẹp
Meiko: chồi nụ
Mineko: con của núi
Momo: trái đào tiên
Mochi: trăng rằm
Nara: cây sồi
No: hoang vu
Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng
Phailin: đá sapphire
Kagami: chiếc gương
Kameko/Kame: con rùa
Kazu: đầu tiên
Keiko: đáng yêu
Kiyoko: trong sáng, giống như gương
Kuri: hạt dẻ
Kurenai : đỏ thẫm
Lawan: đẹp
Manyura: con công
Maeko: thành thật và vui tươi
Masa: chân thành và thẳng thắn
Mika: trăng mới
Misao: trung thành, chung thủy
Moriko: Con của rừng
Miya: ngôi đền
Nami/Namiko: sóng biển
Nareda: người đưa tin của Trời
Nori/Noriko: học thuyết
Ohara: cánh đồng
Tên của phái nữ Nhật thường kết thúc bằng -ko, -mi, -ka, -hana. Vì vậy, khi chúng ta đặt một tên tiếng Nhật thì hãy chú ý các từ trên nhé!
Ruri: ngọc bích
Shika: con hươu
Shizu: yên bình và an lành
Sumi: tính chất
Sugi: cây tuyết tùng
Shino: lá trúc
Taki: thác nước
Tama: ngọc, châu báu
Tatsu: con rồng
Tomi: giàu có
Umeko: con của mùa mận chín
Yasu: thanh bình
Yon: hoa sen
Yori: đáng tin cậy
Yuuki: hoàng hôn
Ran: hoa súng
Ryo: con rồng
Sayo/Saio: sinh ra vào bàn đêm
Shina: trung thành và đoan chính
Suki: đáng yêu
Sumalee: đóa hoa đẹp
Suzuko: sinh ra trong mùa thu
Takara: kho báu
Tamiko: con của mọi người
Tani: đến từ thung lũng
Toku: đạo đức, đoan chính
Tora: con hổ
Umi: biển
Yoko: tốt, đẹp
Yuri/ Yuriko: hoa huệ tây
7 mẹo hữu ích để học tiếng Nhật dành cho bạn
Theo FSI, tiếng Nhật là một trong 5 ngôn ngữ khó học nhất bên cạnh tiếng Ả Rập, Hàn Quốc, Quan Thoại và Quảng Đông.