(Tổng hợp) Kanji N2: Các Kanji thường thấy trên Thẻ tích điểm, phiếu mua hàng, biên lai giặt là
Đây chắc hẳn sẽ là những kanji quen thuộc với các bạn hiện đang sống ở Nhật, và chắc chắn cũng sẽ rất quen thuộc trong đề thi JLPT N2 đó!
07:00 13/06/2019
Cùng điểm danh nào!!!
Học từ vựng tiếng Nhật N2
ポイントカード・商品券・クリーニング預かり票
Thẻ tích điểm – Phiếu mua hàng – Biên lai giặt là
商 | THƯƠNG | Kun:
On: ショウ |
商品(しょうひん): hàng hóa
商店(しょうてん): cửa hàng 商業(しょうぎょう): thương nghiệp, nghề bán hàng 商売(しょうばい): thương mại, việc buôn bán |
個 | CÁ | Kun:
On: コ |
~個(~こ): cái, chiếc (đơn vị đếm)
個人(こじん): cá nhân, cá thể 個々(ここ): từng, từng… một 個別(こべつ): cá biệt |
相 | TƯƠNG | Kun: あい
On: ソウ、ショウ |
~相当(~そうとう): tương đương với…
首相(しゅしょう): thủ tướng 外相(がいしょう): ngoại trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao 相変わらず(あい変わらず): vẫn, như thường lệ, không khác gì 相手(あいて): đối thủ, người cạnh tranh 相撲(すもう): môn vật sumo |
交 | GIAO | Kun:
On: コウ |
交換(こうかん): trao đổi, đổi chác
交通機関(こうつうきかん): phương tiện giao thông 交際(こうさい): sự giao lưu, tình bạn, kết hợp 交流(こうりゅう): sự giao lưu |
効 | HIỆU | Kun: き。く
On: コウ |
有効(な)(ゆうこう): hữu hiệu, có hiệu quả
効果(こうか): hiệu quả, ảnh hưởng, hệ quả 効く(きく): bị tác động, bị ảnh hương 効き目(ききめ): hiệu quả, ảnh hưởng, hậu quả |
限 | HẠN | Kun: かぎ。る
On: ゲン |
期限(きげん): thời hạn, kì hạn
限度額(げんどがく): hạn mức tín dụng 限界(げんかい): giới hạn, phạm vi |
全 | TOÀN | Kun: ほか
On: タ |
全国(ぜんこく): toàn quốc
全~(ぜん~): toàn ~, toàn bộ ~ 完全(な)(かんぜん): hoàn hảo, đầy đủ 全く(まったく): thực sự là…/ hoàn toàn là… 全て(すべて): tất cả/ cả ~/ toàn ~… |
共 | CỘNG | Kun: とも
On: キョウ |
共通(きょうつう): phổ thông, thông thường
~と共に(~とともに): cùng như, và cũng, cùng với |
忘 | NIỆM | Kun: わす。れる
On: ボウ |
忘年会(ぼうねんかい): tiệc cuối năm
忘れる(わすれる): quên (cái gì) 忘れ物(わすれもの): đồ để quên |
経 | KINH | Kun:
On: ケイ |
経過(けいか): quá trình, sự trải qua
経験(けいけん): kinh nghiệm 経済(けいざい): kinh tế 経理(けいり): kế toán, hạch toán |
過 | QUÁ | Kun: す。ぎる、す。ごる
On: カ |
過去(かこ): quá khứ
通過(つうか): sự vượt qua, sự đi qua 過ぎる(すぎる): vượt quá, quá 過ごす(すごす): dành thời gian, trải qua |
責 | TRÁCH | Kun: せ。める
On: セキ |
責任(せきにん): trách nhiệm
責める(せめる): trách mắng, kết tội |
任 | NHIỆM | Kun: まか。せる、まか。す
On: ニン |
担任(たんいん): giáo viên chịu trách nhiệm
任せる(まかせる): phó thác, dốc lòng |
負 | PHỤ | Kun: ま。ける、お。う
On: フ |
負担(ふだん): sự gánh vác
負ける(まける): thua 負う(おう): gánh vác, mang, khuân |
Nguồn: kosei.vn
Vụ tẩm độc kẹo bí ẩn nhất Nhật Bản: Cảnh sát bất lực đến nỗi tự sát, hơn 30 năm người dân vẫn ám ảnh tên "Quái vật 21 mặt"
Sự việc từng khiến cả nước Nhật Bản chấn động và sống trong lo sợ. Tuy nhiên, sau hơn 30 năm vụ án vẫn chưa có lời giải đáp và kẻ tẩm độc mang tên "Quái vật 21 mặt" mãi là một ẩn số không ai hay biết.