Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục

Giáo dục là lĩnh vực luôn được đề cao ở bất kì quốc gia nào trên thế giới. Hôm nay, Minder sẽ mang đến cho các bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục, hãy bắt đầu bài viết ngay nhé!

21:00 05/05/2018

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-giao-duc1

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục

  • Giáo dục (nói chung)

  • Tên các môn học

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-giao-duc2

Giáo dục

ゼミナール Hội thảo, buổi học dạng thảo luận
 教師ゼミナー Hội thảo giáo viên
 化学記号 Ký hiệu hóa học
 記憶力 Khả năng nhớ
 課程 Khóa
 校内 Khuôn viên trường
 勧告 Khuyên bảo, khuyên
 凌駕 Xuất sắc
 試験 Khảo thí
 不可 Kém ( xếp loại học sinh)
 テスト Kiểm tra
 認証評価 Kiểm định chất lượng
 見解 Kiến giải
 知識ベース Kiến thức nền
 建築師 Kiến trúc sư
 技師 Kỹ sư

 

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-giao-duc3
試験 Kỳ thi
 入学試験 Kỳ thi tuyển sinh
 学寮 Ký túc xá
 倆 Kỹ năng
 紀律 校紀 Kỷ luật
 入学式 Lễ khai giảng
 卒業式 Lễ tốt nghiệp
 校舎建築費用 Lệ phí xây dựng trường sở
 列挙 Liệt kê
 教場 Lớp học
 クラス Lớp
 卒業論文 Luận văn tốt nghiệp
 鍛える Luyện, huấn luyện
 練習 Luyện tập, bài luyện
幼稚園 Mẫu giáo
研究 Nghiên cứu, điều tra

Các môn học

学科 科目・課目 Môn học
必修科目 Môn học bắt buộc
選択科目 Môn học tự chọn
芸術 nghệ thuật
古典 ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
演劇 điện ảnh
美術 mỹ thuật
歴史学 lịch sử
美術史 lịch sử nghệ thuật
文学 văn học
現代語 ngôn ngữ hiện đại
音楽 âm nhạc
哲学 triết học
神学、神学理論 thần học
天文学 thiên văn học
生物学 sinh học
化学 hóa học
コンピューター科学 khoa học máy tính
歯科医学 nha khoa
工学 kỹ thuật
地質学 địa chất học
医学 y học
物理学/物理 vật lý
獣医学 thú y học
考古学 khảo cổ học
経済学 kinh tế học
メディア研究 nghiên cứu truyền thông
tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-giao-duc4
政治学 chính trị học
心理学 tâm lý học
社会科 nghiên cứu xã hội
社会学 xã hội học
会計 kế toán
建築学 kiến trúc học
ビジネス研究 kinh doanh học
地理学 địa lý
デザインと技術 thiết kế và công nghệ
法学 luật
数学 môn toán
看護学 y tá học
体育 PE (viết tắt của physical education)
宗教学 tôn giáo học
性教育 giáo dục giới tính
科学 Khoa học
コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス Khoa học máy tính
地球科学/ 地学 Khoa học trái đất
自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 Khoa học tự nhiên
応用科学 Khoa học ứng dụng
宇宙科学 Khoa học vũ trụ
科学研究 Nghiên cứu khoa học
算数 Môn số học

Mong rằng bài viết về từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục sẽ hữu ích với các bạn, chúc các bạn thành công trong việc chinh phục từ vựng tiếng Nhật nhé!

Nguồn: Tiếng Nhật cho mọi người

Tags:
75 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử

75 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử

75 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất