Từ vựng tiếng Nhật sau khi sinh em bé cho bạn nào chưa biết
Nếu bạn sinh em bé ở Nhật thì bạn nên biết những từ vựng sau đâu nhé !
15:00 12/07/2018
新生児 しんせいじ trẻ sơ sinh
蒙古斑 もうこはん bớt xanh ở mông
へその緒 へそのお cuống rốn
大泉門 だいせんもん thóp
母乳 ぼにゅう sữa mẹ
母乳育児 ぼにゅういくじ nuôi con bằng sữa mẹ
混合 こんごう cả bú mẹ lẫn sữa
おっぱい tí
母乳の詰まり ぼにゅうのつまり tắc sữa
搾乳 さくにゅう vắt sữa
搾乳機 さくにゅうき máy vắt sữa
手動 しゅどう bằng tay 電動 でんどう bằng điện
授乳 じゅにゅう cho bú
授乳室 じゅにゅうしつ phòng cho bú
添い寝 そいね ngủ cùng
添い乳 そいにゅう nằm bú
母乳拒否 ぼにゅうきょひ bỏ bú mẹ
乳腺炎 にゅうせんえん viêm tuyến sữa
哺乳瓶 ほにゅうびん bình sữa
消毒液 しょうどくえき nước khử trùng (bình sữa)
消毒 しょうどく khử trùng
哺乳瓶拒否 ほにゅうびんきょひ bỏ bú bình
しゃっくりnấc
吐き戻し はきもどし trớ
ちゅぱちゅぱ bú kêu chút chút
おしゃぶりnúm vú giả
指しゃぶり ゆびしゃぶり mút tay
沐浴 もくよく tắm cho trẻ sơ sinh
ベビーバス bồn tắm cho trẻ
オムツ bỉm
オムツ替え おむつがえ thay bỉm
うんち đi ị
おしっこ đi tiểu
ちびる són (tiểu or phân)
おなら đánh rắm
鼻くそ はなくそ gỉ mũi
鼻水 はなみず nước mũi
目やに めやに rỉ mắt
耳あか みみあか rỉ tai
のど詰まり のどづまりnghẹn
咳 せき ho
くしゃみ hắt xì
むせる sặc (sữa)
ねんね ngủ
うとうとする lim dim ngủ
ギャン泣き ぎゃんなき khóc gào
機嫌いい きげんいい ngoan, vui vẻ
機嫌ななめ きげんななめ ko ngoan mấy
喃語 なんご tiếng nói của trẻ
子守唄 こもりうた hát ru
寝かしつける ねかしつける cho ngủ
あやす dỗ dành
小児科 しょうにか khoa nhi
一ヶ月健診 いっかげつけんしん kiểm tra sức khỏe 1 tháng
定期健診 ていきけんしん khám Sk định kỳ
体重 たいじゅう cân nặng
身長 しんちょう chiều cao
頭囲 とうい vòng đầu
胸囲 きょうい vòng ngực
家庭訪問 かていほうもん thăm gia đình
予防接種 よぼうせっしゅ Tiêm phòng
悪露 おろ dịch sau sinh
腱鞘炎 けんしょうえん đau cổ tay
避妊 ひにん tránh thai
避妊リング ひにんりんぐ vòng tránh thai
骨盤ガードル こつばんがーどる quần bó xương chậu
骨盤ベルト こつばんべると đai bó xương chậu
抱っこ だっこ bế
抱っこ紐 だっこひも dây địu
おんぶ cõng
首すわり くびすわり cổ cứng
お宮参り おみやまいり đi đền chùa làm lễ đầy tháng
お食い初め おくいぞめ bữa ăn đầu tiên (khoảng 100 ngày)
離乳食 りにゅうしょく ăn dặm
Theo: Yui’s Living Japan
Từ vựng tiếng Nhật về các loài động vật
Học từ vựng tiếng Nhật online là một cách học vừa tiết kiệm thời gian lại vô cùng hiệu quả. Việc tiếp cận các kho từ vựng online là rất dễ dàng, không những được học từ vựng miễn phí, bạn còn có thể tìm hiểu thêm về văn hóa và đời sống ở Nhật.