31 từ vựng tiếng Nhật này sẽ khiến bạn cảm thấy tiếng Nhật thật đẹp

32 từ vựng tiếng Nhật này sẽ khiến bạn cảm thấy tiếng Nhật thật đẹp

16:00 03/04/2018

1. 家族 (kazoku): gia đình

2. 頑張ってください (ganbattekudasai): hãy cố gắng lên

3. はい (hai): vâng, ừ, dạ

4. すみません (sumimasen): xin lỗi

5. おはよう (ohayou): chào buổi sáng

6. 凄い (sugoi): xuất sắc, tuyệt vời

7. 好き (suki): thích

8. 忍耐 (nintai): sự nhẫn nại

9. 桜 (sakura): hoa anh đào

11. 将来 (shourai) : tương lai

12. 大丈夫 (daijoubu): ổn, không sao

13. 愛 (ai): yêu

14. お休みなさい (oyasuminasai): chúc ngủ ngon

15. 空 (sora): bầu trời

16. 心 (kokoro): trái tim, tâm hồn

17. ただいま/ おかえり(tadaima/okaeri): tôi đã về

18. 先生 (sensei): giáo viên

19. 幸せ (shiawase): hạnh phúc

20. 守る (mamoru): giữ gìn, bảo vệ

21. 一期一会(ichogo ichie): đời người chỉ có một lần

22. 運命 (unmei) : vận mệnh, định mệnh

23. お願い (onegai): yêu cầu, mong muốn, đề nghị

24. 可愛い (kawaii): khả ái, đáng yêu, xinh xắn

25. 気持ち (kimochi): cảm giác, tâm trạng

26. きれい(kirei): đẹp, sạch sẽ

27. 希望 (kibou): kỳ vọng, hy vọng

28. 素敵 (suteki): mát mẻ, đáng yêu

29. 夢 (yume): giấc mơ

30. 魂 (kon/tamashi): linh hồn

31. ありがとう (arigatou): cảm ơn

Chúc bạn học tốt!

Tags:
Tên “từ vựng”các loại thuốc trong tiếng Nhật rất hay dùng

Tên “từ vựng”các loại thuốc trong tiếng Nhật rất hay dùng

Nếu bạn đang học tiếng Nhật và chuẩn bị cho kỳ thi JLPT, hay sắp sửa đi du lịch Nhật Bản, thì những loại thuốc dưới đây với tên gọi và cách đọc của chúng rất cần thiết đấy!

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất