Khám phá ý nghĩa ngày sinh trong tiếng Nhật
Ngày sinh mỗi người thường mang rất nhiều ý nghĩa. Nhưng đối với người Nhật, ý nghĩa ngày sinh của bạn là gì?
22:00 04/07/2018
Ngày sinh mang ý nghĩa gì?
Ngày sinh | Ý nghĩa (tiếng Nhật) | Ý nghĩa |
1日 | 欠片(かけら) | Mảnh vụn, mảnh vỡ. |
2日 | 天使(てんし) | Thiên sứ |
3日 | 涙(なみだ) | Nước mắt |
4日 | 証(あかし) | Bằng chứng, chứng cớ. |
5日 | 夢(ゆめ) | Ước mơ |
6日 | 心(こころ) | Trái tim |
7日 | しずく | Giọt |
8日 | ようせい | Nàng tiên |
9日 | 音楽(おんがく) | Âm nhạc |
10日 | 光(ひかり) | Ánh sáng |
11日 | 鮫(さめ) | Cá mập |
12日 | けっしょう | Pha lê |
13日 | ささやき | Lời thì thầm |
14日 | おつげ | Lời tiên đoán, lời sấm truyền |
15日 | おぼじない | Câu thần chú, bùa mê |
16日 | 偽り(いつわり) | Sự dối trá, bịa đặt |
17日 | 祈り(いのり) | Điều ước, lời cầu nguyện |
18日 | 猫(ねこ) | Mèo |
19日 | みちするべ | Điều chỉ dẫn, bài học |
20日 | 熊(くま) | Gấu |
21日 | 保護者(ほごしゃ) | Người bảo vệ, người bảo hộ |
22日 | 魔法(まほう) | Ma thuật |
23日 | 宝(たから) | Châu báu, báu vật |
24日 | 魂(たましい) | Linh hồn |
25日 | ようかい | Tinh thần,tâm hồn |
26日 | バナナ | Chuối |
27日 | 狼(おおかみ) | Chó sói |
28日 | 翼(つばさ) | Đôi cánh |
29日 | お土産(おみやげ) | Quà tặng |
30日 | かいとう | Kẻ trộm, kẻ cắp |
31日 | 妄想(もうそう) | Ảo tưởng |
Tháng sinh của bạn có ý nghĩa như thế nào?
Tháng sinh | Ý nghĩa (tiếng Nhật) | Ý nghĩa |
1月 | 月(つき) | Mặt trăng |
2月 | 愛(あい) | Tình yêu |
3月 | 空(そら) | Bầu trời |
4月 | 水(みず) | Nước |
5月 | 花(はな) | Hoa |
6月 | 宇宙(うちゅう) | Vũ trụ |
7月 | 太陽(たいよう) | Thái dương, mặt trời |
8月 | 星(ほし) | Ngôi sao |
9月 | 森(もり) | Rừng |
10月 | 影(かげ) | Bóng |
11月 | 天(てん) | Trời |
12月 | 雪(ゆき) | Tuyết |
Nguồn: Akira.edu.vn
Hướng dẫn cách nhớ 214 bộ thủ trong tiếng Nhật dễ dàng (P1)
Có lẽ đối với các bạn đang học tiếng Nhật thì Kanji luôn là nỗi ám ảnh lớn. Muốn học được tốt Kanji đòi hỏi phải thuộc lòng các bộ thủ đầu tiên, đây cũng được xem là bước quan trọng nhất.