Danh sách từ vựng tiếng Nhật N4 siêu “chất”
Mỗi mức độ của kì thi kiểm tra Năng lực tiếng Nhật JLPT lại có các cấp độ từ vựng khác nhau, mức càng cao thì càng đòi hỏi vốn từ nhiều hơn nữa. Tiếp nối bài viết trước về từ vựng tiếng Nhật N5, bài viết hôm nay sẽ mang đến cho các bạn 631 từ vựng tiếng Nhật N4 vô cùng hữu dụng.
18:00 24/07/2018
Bắt đầu với chúng mình ngay thôi!
Học 631 từ vựng tiếng Nhật N4
-
あ Ah
-
ああ Như thế
-
あいさつ・する Chào hỏi
-
間 あいだ Giữa
-
合う あう Hợp, phù hợp
-
あかちゃん Em bé
-
上る あがる Tăng lên, đi lên, nâng lên
-
赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
-
空く あく Trống rỗng
-
アクセサリー Đồ nữ trang
-
あげる Tăng lên, nâng lên, cho, biếu, tặng
-
浅い あさい Cạn, nông cạn, hời hợt
-
味 あじ Vị, hương vị
-
アジア Châu Á
-
明日 あす Ngày mai
-
遊び あそび Chơi
-
集る あつまる Tập hợp, thu thập
-
集める あつめる Thu thập
-
アナウンサー Người phát thanh viên
-
アフリカ Châu Phi
-
アメリカ Nước Mỹ
-
謝る あやまる Xin lỗi
-
アルコール Cồn, rượu
-
アルバイト Việc làm thêm
-
安心 あんしん An tâm
-
安全 あんぜん An toàn
-
あんな Như thế kia
-
案内 あんない・する Hướng dẫn
-
以下 いか Ít hơn, dưới mức, dưới
-
以外 いがい Ngoài
-
医学 いがく Y học
-
生きる いきる Sống
-
意見 いけん Ý kiến
-
石 いし Hòn đá
-
いじめる Trêu chọc
-
以上 いじょう Nhiều hơn
-
急ぐ いそぐ Vội vàng, nhanh khẩn trương
-
致す いたす Làm
-
いただく Nhận
-
一度 いちど Một lần
Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả N4 như mong muốn nhé!
Nguồn: Tiếng Nhật cho mọi người
Từ vựng, mẫu câu tiếng Nhật khi đi chữa răng
自費治療 jihi chiryō hoặc 保険外hokengai chiryō – Chữa trị tự trả phí (Không có bảo hiểm)