Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng
Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn trải nghiệm tại Nhật Bản thì những từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng dưới đây sẽ vô cùng hữu ích với bạn đấy.
10:00 20/07/2018
Một số gia vị, dụng cụ được dùng phổ biến
油 あぶら | Dầu |
砂糖 さとう | Đường |
塩 しお | Muối |
胡椒 こしょう | Tiêu |
マヨネーズ | Mayonnaise |
カラシ | Mù tạt |
酢 | Dấm |
ヌクマム | Nước mắm |
しょうが | Gừng |
調味料 ちょうみりょう | gia vị chung |
冷蔵庫 (れいぞうこ) | Tủ lạnh |
ファン | Máy quạt |
食器棚 (しょっきだな) | Tủ chén bát |
ゴミ箱(ばこ) | Thùng rác |
シェルフ ・ 棚(たな) | giá đỡ, giá đựng đồ |
電子レンジ | Lò vi sóng |
電気コンロ | Bếp điện |
オーブン | Lò nướng |
フライパン | chảo |
盆 | mâm |
やかん | ấm nước |
茶(ちゃcha) | trà |
ナイフ | dao ( dùng trong bàn ăn ) |
ほうちょう | dao dùng trong nhà bếp |
まな板(まないた) | thớt |
泡立て器 あわだてき) | cái đánh trứng |
麺棒(めんぼう) | trục cán bột |
生地(きじ) | bột áo |
エプロン | tạp dề |
汚れ, しみ(よごれ, しみ) | vết bẩn |
卸し金(おろしがね) | dụng cụ bào |
水切り(みずきり) | đồ đựng làm ráo nước |
こし器(こし き) | dụng cụ rây (lọc) |
計量カップ(けいりょう かっぷ) | tách đo lường |
計量スプーン(けいりょう すぷーん) | muỗng đo lường |
ちゃわん | chén, bát |
箸, お箸(はし, おはし) | đũa |
皿(さら) | đĩa |
ナプキン | giấy ăn |
スプーン | muỗng |
フォーク | nĩa |
Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật
ミ ネ ラ ル ウ ォ ー タ ー | Nước khoáng |
ジ ュー ス | Nước ép trái cây |
マンゴジ ュー ス | Nước ép xoài |
トマトジ ュー ス | Nước ép cà chua |
ビ ー ル | Bia |
生ビ ー ル | bia tươi |
瓶ビ ー ル | bia chai |
ワ イ ン | rượu vang |
あ か ぶ ど う し ゅ | Rượu vang nho |
赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) | Rượu vang đỏ |
し ろ ワ イ ン (し ろ ぶ ど う し ゅ) | Rượu trắng |
白 ワ イ ン (白 葡萄酒) | rượu vang trắng |
シ ャ ン パ ン | Shampan Champers / Bubbly |
さ け | Rượu Sake |
前 菜 ぜ ん さ い | Khai vị |
メ イ ン | Chủ yếu |
デ ザ ー ト | Tráng miệng |
付 け 合 わ せ 料理 つ け あ わ せ り ょ う り | món ăn kèm (Salad) |
ス ー プ | Canh |
サ ラ ダ | Salad |
ソ ー ス | Nước xốt |
野菜 や さ い | Rau |
じ ゃ が 芋 じ ゃ が い も | Khoai tây |
お 米 / ご 飯 お こ め / ご は ん / ラ イ ス | Cơm |
肉 に く | Thịt |
ラ ー メ ン / う ど ん / そ ば | Mì sợi |
豚 肉 ぶ た に く | Thịt heo |
鶏 肉 と り に く | Thịt Gà |
牛 肉 ぎ ゅ う に く | Thịt bò |
トマ ト | Cà chua |
白菜 | Bắp cải |
オクラ | Đậu bắp |
インゲン | Đậu đũa |
きゅうり | Dưa chuột ( dưa leo ) |
竹の子 | măng |
きのこ | Nấm |
玉ねぎ | Hành tây |
長ねぎ | Hành lá |
もやし | Giá đỗ |
レンコン | Củ sen |
豆 | Đậu tương |
ナス | Cà tím |
大根 | Củ cải |
カボチャ | Bí đỏ |
ほうれんそう | Rau cải nhật |
レタス | Rau xà lách |
椎茸 | Nấm hương |
Nguồn: minder
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô
Bài viết hôm nay sẽ mang đến cho các bạn danh sách những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé !!!